Từ "endoderme" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, có nguồn gốc từ hai từ Hy Lạp "endon" nghĩa là "bên trong" và "derma" nghĩa là "da". Trong tiếng Việt, từ này được dịch là "nội bì", thường được sử dụng trong các lĩnh vực như thực vật học, sinh vật học và sinh lý học.
Định nghĩa:
Endoderme (nội bì) là lớp mô tế bào nằm bên trong của thực vật và động vật, có vai trò quan trọng trong sự phát triển và chức năng của các cơ quan.
Ví dụ sử dụng:
Cách sử dụng nâng cao:
Phân biệt các biến thể:
Endobiaste: là một thuật ngữ liên quan đến sự phát triển bên trong, thường được sử dụng trong sinh học để chỉ những sinh vật sống bên trong cơ thể khác.
Endoderme thường không có nhiều biến thể, nhưng có thể gặp từ "endodermique" khi nói về tính chất hoặc liên quan đến nội bì.
Các từ gần giống, từ đồng nghĩa:
Idioms và cụm động từ liên quan:
Trong ngữ cảnh sinh học, có thể không có idioms cụ thể liên quan đến "endoderme", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như "développement embryonnaire" (sự phát triển phôi) liên quan đến nội bì trong quá trình hình thành.