Characters remaining: 500/500
Translation

endoskeleton

/endou'skelitn/
Academic
Friendly

Từ "endoskeleton" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "bộ xương trong" trong lĩnh vực động vật học. Đây cấu trúc hỗ trợ bên trong cơ thể của một số loài động vật, bao gồm cả con người. Bộ xương trong khác với bộ xương ngoài (exoskeleton), nhưcôn trùng hoặc giáp xác, nơi bộ xương nằm bên ngoài cơ thể.

Định nghĩa:
  • Endoskeleton (danh từ): Bộ xương nằm bên trong cơ thể, cấu tạo từ xương hoặc sụn, cung cấp sự hỗ trợ, bảo vệ các cơ quan nội tạng giúp động vật di chuyển.
dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản:

    • "Humans have an endoskeleton made of bones."
    • (Con người bộ xương trong được cấu tạo từ xương.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The endoskeleton of vertebrates is primarily made of calcified tissue, allowing for greater flexibility compared to the rigid exoskeleton of arthropods."
    • (Bộ xương trong của động vật xương sống chủ yếu được cấu tạo từ canxi hóa, cho phép linh hoạt hơn so với bộ xương ngoài cứng nhắc của động vật chân đốt.)
Các biến thể của từ:
  • Endoskeletal (tính từ): Liên quan đến bộ xương trong.
    • dụ: "The endoskeletal structure allows for a more complex body plan." (Cấu trúc bộ xương trong cho phép một kế hoạch cơ thể phức tạp hơn.)
Từ gần giống:
  • Exoskeleton (danh từ): Bộ xương ngoài, nhưcôn trùng.
  • Skeleton (danh từ): Bộ xương nói chung, có thể bộ xương trong hoặc ngoài tùy ngữ cảnh.
Từ đồng nghĩa:
  • Internal skeleton (danh từ): Cách nói khác cho bộ xương trong.
Idioms phrasal verbs:

Trong tiếng Anh, không idioms hay phrasal verbs đặc biệt nào liên quan trực tiếp đến từ "endoskeleton". Tuy nhiên, bạn có thể gặp các cụm từ liên quan như: - "Skeleton in the closet" – nghĩa một bí mật xấu hoặc điều xấu trong quá khứ ai đó muốn giấu kín.

Tóm tắt:

Từ "endoskeleton" một thuật ngữ quan trọng trong sinh học, giúp hiểu về cấu trúc hỗ trợ của các loài động vật xương sống.

danh từ
  1. (động vật học) bộ xương trong

Comments and discussion on the word "endoskeleton"