Characters remaining: 500/500
Translation

endosmomètre

Academic
Friendly

Từ "endosmomètre" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, thường dùng trong lĩnh vực vậthọc, cụ thể hơn là trong các nghiên cứu về cảm biến đo lường. Đâymột thiết bị hoặc công cụ dùng để đo độ thẩm thấu qua màng hoặc chất rắn, thường được sử dụng trong các thí nghiệm khoa học hoặc kỹ thuật.

Định nghĩa

"Endosmomètre" có thể được hiểumột thiết bị giúp đo lường sự thẩm thấu của các chất qua màng, từ đó có thể cung cấp thông tin về tính chất vậtcủa chất đó.

Ví dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "L'endosmomètre est utilisé pour mesurer la perméabilité des membranes."
    • (Endosmomètre được sử dụng để đo độ thẩm thấu của các màng.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Dans notre laboratoire, nous avons utilisé un endosmomètre pour étudier les propriétés des polymères."
    • (Trong phòng thí nghiệm của chúng tôi, chúng tôi đã sử dụng một endosmomètre để nghiên cứu tính chất của các polymer.)
Các biến thể cách sử dụng khác
  • "Endosmométrique" (tính từ) có thể được sử dụng để mô tả một nghiên cứu hoặc phương pháp liên quan đến việc đo lường bằng endosmomètre.
    • Ví dụ: "L'analyse endosmométrique a révélé des résultats intéressants." (Phân tích bằng phương pháp endosmométrique đã tiết lộ những kết quả thú vị.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống: "osmose" (sự thẩm thấu) - từ này liên quan đến hiện tượng vật endosmomètre thường đo lường.
  • Từ đồng nghĩa: "perméabilité" (độ thẩm thấu) - từ này chỉ tính chất cho biết một vật liệu có thể cho chất lỏng hoặc khí đi qua hay không.
Idioms phrasal verbs

Mặc dù "endosmomètre" không đi kèm với idioms hoặc phrasal verbs đặc biệt, bạn có thể tham khảo cách sử dụng từ "osmose": - "Être en osmose avec quelqu'un" (Tương đồng hoặc đồng điệu với ai đó).

Lưu ý

Khi học từ "endosmomètre", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh sử dụng, chủ yếu xuất hiện trong các bài nghiên cứu khoa học hoặc kỹ thuật.

danh từ giống đực
  1. (vậthọc) nội thẩm kế

Comments and discussion on the word "endosmomètre"