Từ "endurcissement" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, được dịch sang tiếng Việt là "sự chai dạn" hoặc "sự cứng rắn". Từ này có nguồn gốc từ động từ "endurcir", có nghĩa là làm cho cứng lại, trở nên khó khăn hơn hoặc không dễ bị tổn thương.
Sự chai dạn về mặt cảm xúc: Khi ai đó trở nên vô cảm hơn với những nỗi đau của người khác hoặc môi trường xung quanh, chúng ta có thể nói rằng họ đã trải qua sự "endurcissement". Ví dụ: "L'endurcissement devant la douleur d'autrui" (Sự chai dạn trước nỗi đau của người khác).
Sự cứng rắn: Trong một số ngữ cảnh, từ này có thể được sử dụng để chỉ sự cứng rắn trong thái độ hoặc quyết định. Ví dụ: "Son endurcissement face aux critiques" (Sự cứng rắn của anh ấy trước những lời chỉ trích).
Trong ngữ cảnh cảm xúc:
Trong ngữ cảnh xã hội:
Thành ngữ liên quan:
Cụm động từ: