Characters remaining: 500/500
Translation

endurcissement

Academic
Friendly

Từ "endurcissement" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, được dịch sang tiếng Việt là "sự chai dạn" hoặc "sự cứng rắn". Từ này nguồn gốc từ động từ "endurcir", có nghĩalàm cho cứng lại, trở nên khó khăn hơn hoặc không dễ bị tổn thương.

Định nghĩa Nghĩa
  1. Sự chai dạn về mặt cảm xúc: Khi ai đó trở nên cảm hơn với những nỗi đau của người khác hoặc môi trường xung quanh, chúng ta có thể nói rằng họ đã trải qua sự "endurcissement". Ví dụ: "L'endurcissement devant la douleur d'autrui" (Sự chai dạn trước nỗi đau của người khác).

  2. Sự cứng rắn: Trong một số ngữ cảnh, từ này có thể được sử dụng để chỉ sự cứng rắn trong thái độ hoặc quyết định. Ví dụ: "Son endurcissement face aux critiques" (Sự cứng rắn của anh ấy trước những lời chỉ trích).

Ví dụ sử dụng
  • Trong ngữ cảnh cảm xúc:

    • "Après plusieurs déceptions, il a connu un endurcissement émotionnel." (Sau nhiều lần thất vọng, anh ấy đã trải qua sự chai dạn về mặt cảm xúc.)
  • Trong ngữ cảnh xã hội:

    • "L'endurcissement des lois sur la sécurité a suscité des débats." (Sự cứng rắn của các luật về an ninh đã gây ra nhiều cuộc tranh luận.)
Phân biệt Các biến thể
  • Động từ liên quan: "endurcir" (làm cứng, trở nên cứng rắn).
  • Từ gần giống: "durcissement" (sự làm cứng), nhưng "durcissement" thường chỉ về mặt vậthơn là cảm xúc.
Từ đồng nghĩa
  • Cứng rắn: "rigidité" (sự cứng nhắc).
  • Chai dạn: "insensibilité" (sự cảm).
Cách sử dụng nâng cao
  • Thành ngữ liên quan:

    • "Avoir un cœur d'acier" (Có một trái tim thép) - chỉ một người rất cứng rắn, không dễ bị tổn thương.
  • Cụm động từ:

    • "S'endurcir" (trở nên cứng rắn) - chỉ hành động tự làm cho bản thân trở nên khó gần hoặc cảm hơn.
danh từ giống đực
  1. sự chai dạn, sự trời
    • Endurcissement devant la douleur d'autrui
      sự chai dạn trước nỗi đau đớn của người khác
  2. (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự dạn dày

Antonyms

Comments and discussion on the word "endurcissement"