Từ "enfleurage" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, có nghĩa là "sự ướp hoa". Đây là một phương pháp truyền thống để chiết xuất hương liệu từ hoa. Cách làm này thường được sử dụng để thu hoạch hương thơm tự nhiên của các loại hoa như hoa nhài, hoa hồng, hoặc hoa cam.
Định nghĩa và cách sử dụng:
"L'enfleurage est une méthode ancienne utilisée pour extraire les parfums des fleurs." (Sự ướp hoa là một phương pháp cổ điển được sử dụng để chiết xuất hương liệu từ hoa.)
"Les parfumeurs utilisent l'enfleurage pour obtenir des essences naturelles." (Các nhà chế tạo nước hoa sử dụng sự ướp hoa để lấy được các tinh chất tự nhiên.)
Biến thể và từ liên quan:
Cách sử dụng nâng cao:
Trong các cuộc thảo luận về hương liệu hoặc ngành công nghiệp nước hoa, bạn có thể nói về "l'importance de l'enfleurage dans la production de parfums de luxe" (tầm quan trọng của sự ướp hoa trong việc sản xuất nước hoa cao cấp).
Khi viết về lịch sử nước hoa, bạn có thể đề cập đến "comment l’enfleurage était utilisé par les parfumeurs au 19ème siècle" (cách mà sự ướp hoa được sử dụng bởi các nhà chế tạo nước hoa vào thế kỷ 19).