Characters remaining: 500/500
Translation

enfouisseur

Academic
Friendly

Từ "enfouisseur" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "người vùi" hoặc "máy vùi". Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực nông nghiệp, liên quan đến việc chôn lấp hoặc vùi phân bón, chất hữu cơ hoặc các vật liệu khác vào đất để cải thiện sự màu mỡ của đất.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Enfouisseur" có thể được hiểumột người hoặc một thiết bị dùng để vùi hoặc chôn lấp một vật đó vào trong đất. Trong nông nghiệp, thường đề cập đến các máy móc hoặc thiết bị được sử dụng để trộn phân bón hoặc các chất hữu cơ vào đất.
  2. Ví dụ sử dụng:

    • Trong ngữ cảnh nông nghiệp:
    • Người:
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong ngữ cảnh nghiên cứu hoặc phát triển nông nghiệp bền vững, "enfouisseur" có thể được đề cập trong các bài viết về công nghệ mới trong việc cải thiện độ màu mỡ của đất.
    • Ví dụ: "Les nouveaux enfouisseurs permettent une meilleure intégration des matières organiques dans le sol." (Những máy vùi mới cho phép tích hợp tốt hơn các chất hữu cơ vào đất.)
  4. Biến thể của từ:

    • Từ "enfouir" là động từ gốc, có nghĩa là "vùi" hoặc "chôn".
    • Các biến thể khác như "enfouissement" (danh từ, nghĩasự chôn lấp) có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau.
  5. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Từ gần giống: "enterrer" (chôn), "immerger" (ngâm, chôn ngập).
    • Từ đồng nghĩa: "vérificateur" (người kiểm tra, mặc dù không liên quan đến vùi nhưng có thể dùng trong một số ngữ cảnh nông nghiệp).
  6. Idioms phrasal verbs:

    • Không cụm từ (idioms) phổ biến sử dụng "enfouisseur", nhưng bạn có thể gặp cụm từ như "enfouir ses problèmes" nghĩa là "chôn vùi vấn đề", sử dụng từ "enfouir" theo nghĩa bóng.
Tóm lại:

Từ "enfouisseur" là một từ chuyên ngành trong nông nghiệp, liên quan đến việc chôn lấp hoặc vùi phân bón vào đất. có thể được sử dụng để chỉ cả người máy móc, những biến thể từ đồng nghĩa khác nhau.

danh từ giống đực
  1. (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người vùi
  2. (nông nghiệp) máy vùi phân

Words Mentioning "enfouisseur"

Comments and discussion on the word "enfouisseur"