Characters remaining: 500/500
Translation

enfournage

Academic
Friendly

Từ "enfournage" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (l’enfournage) có nghĩa là "sự bỏ lò," thường được sử dụng trong ngữ cảnh của ngành công nghiệp thực phẩm, đặc biệttrong ngành làm bánh.

Định nghĩa:
  • Enfournage: Sự bỏ lòquá trình cho sản phẩm (như bánh, bánh mì) vào nướng để nướng chín.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngành bánh mì:

    • "L’enfournage des baguettes doit être fait rapidement pour obtenir une croûte croustillante."
    • (Sự bỏ lò bánh baguette cần phải được thực hiện nhanh chóng để được lớp vỏ giòn.)
  2. Trong các nhà hàng:

    • "Le chef a perfectionné son enfournage pour garantir une cuisson uniforme."
    • (Đầu bếp đã hoàn thiện quy trình bỏ lò của mình để đảm bảo nướng chín đều.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Enfournage có thể được sử dụng không chỉ trong ngữ cảnh nướng bánh mà còn có thể liên quan đến các sản phẩm khác trong ngành ẩm thực.
  • Trong một số trường hợp, bạn có thể thấy từ này được sử dụng trong các công thức hoặc hướng dẫn nấu ăn.
Các biến thể của từ:
  • Enfourner: Động từ chỉ hành động bỏ lò. Ví dụ: "Il faut enfourner le gâteau à 180 degrés." (Cần bỏ lò bánh ở 180 độ.)
  • Enfourneuse: Một từ hiếm hơn, có thể dùng để chỉ người thực hiện hành động bỏ lò, thườngtrong ngành làm bánh.
Các từ gần giống:
  • Cuisson: Nướng, là quá trình chế biến thực phẩm bằng nhiệt. Đâymột từ liên quan, nhưng không hoàn toàn giống với "enfournage".
  • Boulanger: Thợ làm bánh, người thực hiện quá trình "enfournage".
Từ đồng nghĩa:
  • Nourrir: Có nghĩanuôi dưỡng, nhưng trong một số ngữ cảnh có thể liên quan đến việc cung cấp thức ăn cho nướng, tuy nhiên không phảitừ đồng nghĩa trực tiếp.
Idioms Phrased verbs không phổ biến:
  • Không idiom hay phrased verb phổ biến nào sử dụng "enfournage", nhưng bạn có thể sử dụng cách diễn đạt như "mettre au four" (đưa vào ) thay cho "enfournage" trong một số ngữ cảnh không chính thức.
Tóm lại:

Từ "enfournage" là một khái niệm quan trọng trong ẩm thực, đặc biệt trong ngành làm bánh.

danh từ giống đực
  1. sự bỏ lò

Comments and discussion on the word "enfournage"