Từ "enfournage" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực (l’enfournage) và có nghĩa là "sự bỏ lò," thường được sử dụng trong ngữ cảnh của ngành công nghiệp thực phẩm, đặc biệt là trong ngành làm bánh.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Cách sử dụng nâng cao:
Enfournage có thể được sử dụng không chỉ trong ngữ cảnh nướng bánh mà còn có thể liên quan đến các sản phẩm khác trong ngành ẩm thực.
Trong một số trường hợp, bạn có thể thấy từ này được sử dụng trong các công thức hoặc hướng dẫn nấu ăn.
Các biến thể của từ:
Enfourner: Động từ chỉ hành động bỏ lò. Ví dụ: "Il faut enfourner le gâteau à 180 degrés." (Cần bỏ lò bánh ở 180 độ.)
Enfourneuse: Một từ hiếm hơn, có thể dùng để chỉ người thực hiện hành động bỏ lò, thường là trong ngành làm bánh.
Các từ gần giống:
Cuisson: Nướng, là quá trình chế biến thực phẩm bằng nhiệt. Đây là một từ liên quan, nhưng không hoàn toàn giống với "enfournage".
Boulanger: Thợ làm bánh, người thực hiện quá trình "enfournage".
Từ đồng nghĩa:
Idioms và Phrased verbs không phổ biến:
Tóm lại:
Từ "enfournage" là một khái niệm quan trọng trong ẩm thực, đặc biệt trong ngành làm bánh.