Characters remaining: 500/500
Translation

engloutissement

Academic
Friendly

Từ "engloutissement" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le), có nghĩa là "sự chìm nghỉm" hoặc "sự nuốt chửng". Từ này thường được sử dụng để chỉ hành động hoặc quá trình một vật đó bị chìm xuống nước hoặc bị nuốt chửng bởi một cái gì đó khác.

Định nghĩa sử dụng
  • Sự chìm nghỉm: Thường dùng trong ngữ cảnh liên quan đến tàu thuyền, khi một con tàu bị chìm xuống biển.
  • Sự nuốt chửng: Có thể dùng để mô tả việc một cái gì đó bị tiêu thụ hoàn toàn, chẳng hạn như một sự kiện hoặc một ý tưởng.
Ví dụ sử dụng
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "L'engloutissement d'un navire peut être causé par une tempête." (Sự chìm nghỉm của một con tàu có thể do một cơn bão.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "L'engloutissement des cultures par l'urbanisation rapide soulève des inquiétudes écologiques." (Sự nuốt chửng các nền văn hóa bởi đô thị hóa nhanh chóng gây ra nhiều lo ngại về môi trường.)
  3. Trong ngữ cảnh ẩn dụ:

    • "L'engloutissement de ses rêves par la réalité peut être dévastateur." (Sự nuốt chửng những giấc mơ của anh ấy bởi thực tế có thể rất tàn khốc.)
Các biến thể của từ
  • Engloutir (động từ): Có nghĩa là "nuốt chửng" hoặc "chìm". Ví dụ: "Le monstre engloutit tout sur son passage." (Con quái vật nuốt chửng mọi thứ trên đường đi của .)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Avaler: Có nghĩa là "nuốt". Mặc dù có thể dùng trong ngữ cảnh nuốt thức ăn, nhưng cũng có thể dùng ẩn dụ như trong "Il a avalé ses mots." (Anh ấy nuốt lời mình lại.)
  • Submerger: Có nghĩa là "đắm chìm", thường dùng để chỉ việc bị ngập trong nước.
danh từ giống đực
  1. sự chìm nghỉm
    • L'engloutissement d'un navire
      sự chìm nghỉm của một con tàu

Comments and discussion on the word "engloutissement"