Characters remaining: 500/500
Translation

engranger

Academic
Friendly

Từ "engranger" trong tiếng Phápmột ngoại động từ, có nghĩa là "nhập kho" hoặc "cất giữ" những sản phẩm nông nghiệp, thườngthóc lúa hoặc các loại hạt khác. Khi bạn "engranger" một loại nông sản, bạn đang thu hoạch cất giữ để bảo quản lâu dài, tránh bị hư hỏng hoặc mất mát.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Engranger" nguồn gốc từ "grange", nghĩa là "kho" hoặc "nhà kho". Khi bạn "engranger", bạn đang đưa sản phẩm vào trong kho.
  2. Cách sử dụng:

    • Câu đơn giản:
    • Câu nâng cao:
  3. Biến thể của từ:

    • Danh từ: "grange" (kho, nhà kho).
    • Động từ liên quan: "engranger" là động từ chính, không nhiều biến thể khác trong cách dùng hàng ngày.
  4. Các từ gần giống:

    • "entrepôt" (kho hàng) - thường chỉ một kho lớn hơn, có thể chứa nhiều loại hàng hóa khác nhau.
    • "stockage" (lưu trữ) - quá trình lưu trữ hàng hóa.
  5. Từ đồng nghĩa:

    • "stocker" (cất giữ) - có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ giới hạnnông sản.
    • "entreposer" (lưu trữ) - tương tự như "stocker", nhưng cũng có thể dùng cho hàng hóa không phải nông sản.
  6. Idioms cụm động từ:

    • Không cụm động từ đặc trưng cho "engranger", nhưng bạn có thể sử dụng "mettre en stock" (đưa vào kho) như một cách diễn đạt tương tự.
Tóm tắt:
  • Từ "engranger" chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực nông nghiệp để chỉ việc thu hoạch cất giữ sản phẩm. mang lại ý nghĩa quan trọng trong việc bảo quản thực phẩm, giúp giữ cho nông sản không bị hư hại.
ngoại động từ
  1. nhập kho (thóc lúa)

Comments and discussion on the word "engranger"