Characters remaining: 500/500
Translation

engrumeler

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "engrumeler" là một ngoại động từ, có nghĩa là "làm đóng cục" hoặc "làm cho rối rắm". Đâymột từ hiếm gặp, nên ít được sử dụng trong văn cảnh hàng ngày. Tuy nhiên, có thể được hiểulàm cho một cái gì đó trở nên rối rắm, không trật tự hoặc bị tắc nghẽn.

Định nghĩa chi tiết: - Engrumeler: làm cho cái gì đó không còn rõ ràng, rối bời hoặc không thể di chuyển tự do.

Ví dụ sử dụng:
  1. Dans un discours: "Son discours était si confus qu'il a réussi à engrumeler toute l'audience." (Bài phát biểu của anh ấy rối rắm đến nỗi đã khiến toàn bộ khán giả bối rối.)
  2. Dans un contexte matériel: "Les fils des écouteurs se sont engrumelés dans mon sac." (Dây tai nghe đã bị rối trong túi của tôi.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "engrumeler" có thể được dùng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ các tình huống vật lý (như rối dây) cho đến các tình huống trừu tượng (như rối rắm trong ý tưởng).
Biến thể của từ:
  • Engrumelage (danh từ): tình trạng bị rối rắm, không trật tự.
    • Ví dụ: "L'engrumelage des informations sur Internet peut être déroutant." (Sự rối rắm của thông tin trên Internet có thể gây nhầm lẫn.)
Những từ gần giống:
  • Enchevêtrer: có nghĩalàm rối, thường dùng cho dây hoặc các vật thể khác.
  • Désordonner: làm mất trật tự, có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau.
Từ đồng nghĩa:
  • Embrouiller: có nghĩalàm rối, thường dùng để chỉ sự nhầm lẫn trong tư duy hay ý tưởng.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Một cụm từ gần gũi là "mettre de l'ordre", có nghĩasắp xếp lại từ trạng thái rối rắm sang trật tự.
  • "Être dans le flou" (ở trong sự mơ hồ) cũng có thể được xem như một cách diễn đạt tình trạng rối rắm trong thông tin hoặc ý tưởng.
ngoại động từ
  1. (từ hiếm, nghĩa ít dùng) làm đóng cục

Comments and discussion on the word "engrumeler"