Characters remaining: 500/500
Translation

enquiquinement

Academic
Friendly

Từ "enquiquinement" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật có nghĩa là "sự quấy rầy", "sự làm phiền" hoặc "sự làm bực mình". Từ này thường được dùng để diễn tả cảm giác khó chịu hoặc bực bội khi bị ai đó làm phiền hoặc quấy rầy liên tục.

Các cách sử dụng ví dụ:
  1. Sử dụng trong câu đơn giản:

    • "L’enquiquinement des enfants peut être difficile à supporter." (Sự làm phiền của bọn trẻ có thể rất khó chịu.)
  2. Sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày:

    • "J’en ai marre de cet enquiquinement constant au bureau !" (Tôi chán ngấy với sự quấy rầy liên tụcvăn phòng này!)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi nói về cảm xúc:
    • "Son enquiquinement m’a vraiment mis de mauvaise humeur." (Sự làm phiền của anh ấy thực sự đã làm tôi tâm trạng xấu.)
Phân biệt các biến thể:
  • Từ gần giống:

    • "ennui" (nỗi buồn chán) - Tuy không hoàn toàn giống nghĩa nhưng cũng thể hiện sự khó chịu hoặc mệt mỏi.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "agacement" (sự khó chịu) - Cũng diễn tả cảm giác bực dọc nhưng có thể ít mang tính chất thân mật hơn.
    • "embêtement" (sự làm phiền) - Cũng có nghĩa gần giống nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh ít nghiêm trọng hơn.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Idiom:

    • "Être sur les nerfs" (cảm thấy căng thẳng) - Có thể sử dụng khi sự quấy rầy khiến bạn cảm thấy rất khó chịu.
  • Cụm động từ:

    • "Enquiquiner quelqu'un" (làm phiền ai đó) - Đâycách dùng động từ dựa trên danh từ "enquiquinement".
Tổng kết:

"Enquiquinement" là một từ thú vị trong tiếng Pháp, thể hiện cảm xúc bực bội hoặc khó chịu khi bị làm phiền. Biết cách sử dụng từ này không chỉ giúp bạn giao tiếp tốt hơn mà còn giúp bạn hiểu sâu hơn về ngôn ngữ văn hóa Pháp.

danh từ giống đực
  1. (thân mật) sự quấy rầy, sự làm phiền, sự làm bực mình

Comments and discussion on the word "enquiquinement"