Characters remaining: 500/500
Translation

enrhumer

Academic
Friendly

Giải thích từ "enrhumer"

Từ "enrhumer" trong tiếng Phápmột ngoại động từ (verbe transitif) có nghĩa là "làm sổ mũi" hoặc "khiến ai đó bị cảm lạnh". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế hoặc khi nói về tình trạng sức khỏe. Khi bạn "enrhume" ai đó, bạn đang nói rằng bạn làm cho họ bị cảm lạnh, thường là do vi rút hoặc thời tiết lạnh.

Các nghĩa khác nhau của "enrhumer"
  1. Làm sổ mũi: Khi ai đó bị cảm lạnh, họ thường triệu chứng sổ mũi. Ví dụ:

    • Exemple: "Il a attrapé un rhume, il est très enrhumé." (Anh ấy bị cảm lạnh, anh ấy bị sổ mũi rất nhiều.)
  2. Khiến ai đó bị cảm: Từ này cũng có thể được dùng để chỉ việc lây bệnh cho người khác.

    • Exemple: "J'ai peur de l'enrhumer si je ne fais pas attention." (Tôi sợ sẽ lây cảm lạnh cho anh ấy nếu tôi không cẩn thận.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Cụm từ liên quan:

    • "être enrhumé" (bị cảm lạnh) - cụm từ này thường được dùng để mô tả tình trạng của một người.
  • Cách sử dụng với động từ phản thân:

    • Trong tiếng Pháp, bạn có thể sử dụng động từ phản thân "s'enrhumer" để nói về việc tự mắc bệnh cảm lạnh.
Phân biệt các biến thể của từ
  • Rhume (danh từ): có nghĩacảm lạnh.

    • Exemple: "J'ai un rhume." (Tôi bị cảm lạnh.)
  • Enrhumé (tính từ): để mô tả người bị cảm lạnh.

    • Exemple: "Elle est enrhumée." ( ấy bị cảm lạnh.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Attraper un rhume: bắt cảm lạnh.

    • Exemple: "Il a attrapé un rhume à cause du temps froid." (Anh ấy đã bị cảm lạnh thời tiết lạnh.)
  • Refroidir: làm lạnh, nhưng không hoàn toàn giống với "enrhumer" "refroidir" thường dùng để chỉ việc làm lạnh đồ vật hoặc không khí.

Idioms cụm động từ

Mặc dù không nhiều thành ngữ cụ thể liên quan đến "enrhumer", nhưng bạn có thể thấy một số cụm từ như:

ngoại động từ
  1. làm sổ mũi

Comments and discussion on the word "enrhumer"