Characters remaining: 500/500
Translation

enrochement

Academic
Friendly

Từ "enrochement" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le enrochement) thường được dịch là "xây dựng móng đá ngầm". Đâymột thuật ngữ kỹ thuật được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực xây dựng kỹ thuật, đặc biệttrong các công trình liên quan đến bờ biển, đường hoặc các công trình thủy lợi.

Định nghĩa cách sử dụng

Enrochement (móng đá ngầm) đề cập đến việc sử dụng đá lớn hoặc khối đá để tạo ra nền móng vững chắc, thường nhằm bảo vệ các công trình khỏi sự xói mòn hoặc tác động của sóng dòng nước.

Các biến thể từ liên quan
  • Enrochements: số nhiều của "enrochement", chỉ nhiều công trình hoặc nhiều đoạn móng đá ngầm.
  • Enrocheur: người thực hiện công việc xây dựng móng đá ngầm.
  • Enrochement sous-marin: móng đá ngầm dưới nước, chỉ việc sử dụng đá để xây dựngdưới mặt nước, thường dùng cho các cảng hoặc cầu.
Từ đồng nghĩa
  • Murs en pierres: tường đá, có thể được hiểucác cấu trúc tương tự nhưng không chỉ định về việc bảo vệ khỏi xói mòn.
  • Protection côtière: bảo vệ bờ biển, một khái niệm rộng hơn liên quan đến việc bảo vệ các khu vực ven biển.
Cách sử dụng nâng cao

Trong một số ngữ cảnh kỹ thuật, "enrochement" có thể được kết hợp với các thuật ngữ khác để mô tả các phương pháp hoặc công nghệ cụ thể. Ví dụ:

Idioms cụm động từ

Mặc dù từ "enrochement" không nhiều thành ngữ hay cụm động từ nổi bật, nhưng bạn có thể gặp các cụm từ liên quan đến xây dựng bảo vệ tự nhiên trong ngữ cảnh làm việc với "enrochement".

danh từ giống đực
  1. (xây dựng) móng đá ngầm

Comments and discussion on the word "enrochement"