Từ "ensevelissement" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, có nghĩa chính là "sự chôn" hoặc "sự liệm". Tuy nhiên, từ này có thể mang nhiều nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một số giải thích và ví dụ để giúp bạn hiểu rõ hơn về từ này.
Định nghĩa
Ensevelissement (danh từ giống đực): Sự chôn, sự liệm (thường liên quan đến việc chôn cất người đã khuất), sự chôn vùi, hoặc có thể hiểu là sự mai một, biến mất trong một ý nghĩa bóng bẩy.
Cách sử dụng
Sử dụng trong ngữ cảnh chôn cất:
Các biến thể của từ
Ensevelir (động từ): Động từ tương ứng có nghĩa là "chôn", "liệm". Ví dụ: Ils ont enseveli leur père au cimetière. (Họ đã chôn cất cha của họ tại nghĩa trang.)
Ensevelie (tính từ): Được sử dụng để mô tả trạng thái bị chôn vùi, có thể dùng trong văn học. Ví dụ: Une ville ensevelie sous la neige. (Một thành phố bị chôn vùi dưới tuyết.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Inhumation: Từ này cũng có nghĩa là "sự chôn cất", nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức hơn.
Sépulture: Nghĩa là "nơi chôn cất", liên quan đến nghĩa vụ và phong tục chôn cất.
Idioms và cụm động từ liên quan
Chú ý
Khi sử dụng từ "ensevelissement", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu lầm. Trong văn học, từ này có thể mang những ý nghĩa sâu sắc hơn, liên quan đến cảm xúc nhân vật hoặc trạng thái tinh thần.