Characters remaining: 500/500
Translation

ensevelissement

Academic
Friendly

Từ "ensevelissement" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa chính là "sự chôn" hoặc "sự liệm". Tuy nhiên, từ này có thể mang nhiều nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh sử dụng. Dưới đâymột số giải thích ví dụ để giúp bạn hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa
  • Ensevelissement (danh từ giống đực): Sự chôn, sự liệm (thường liên quan đến việc chôn cất người đã khuất), sự chôn vùi, hoặc có thể hiểusự mai một, biến mất trong một ý nghĩa bóng bẩy.
Cách sử dụng
  1. Sử dụng trong ngữ cảnh chôn cất:

    • Ví dụ: L'ensevelissement des morts est une pratique ancienne. (Sự chôn cất người chếtmột phong tục cổ xưa.)
  2. Sử dụng theo nghĩa bóng:

    • Ví dụ: L'ensevelissement de son talent sous la monotonie du travail quotidien l'a rendu malheureux. (Sự mai một tài năng của anh ấy dưới sự đơn điệu của công việc hàng ngày đã khiến anh ấy không hạnh phúc.)
Các biến thể của từ
  • Ensevelir (động từ): Động từ tương ứng có nghĩa là "chôn", "liệm". Ví dụ: Ils ont enseveli leur père au cimetière. (Họ đã chôn cất cha của họ tại nghĩa trang.)
  • Ensevelie (tính từ): Được sử dụng để mô tả trạng thái bị chôn vùi, có thể dùng trong văn học. Ví dụ: Une ville ensevelie sous la neige. (Một thành phố bị chôn vùi dưới tuyết.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Inhumation: Từ này cũng có nghĩa là "sự chôn cất", nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức hơn.
  • Sépulture: Nghĩa là "nơi chôn cất", liên quan đến nghĩa vụ phong tục chôn cất.
Idioms cụm động từ liên quan
  • Être enseveli sous quelque chose: Câu này có nghĩa là "bị chôn vùi dưới cái gì đó", thường dùng để miêu tả tình trạng quá tải hoặc bị áp lực. Ví dụ: Je suis enseveli sous le travail. (Tôi bị chôn vùi dưới đống công việc.)
Chú ý

Khi sử dụng từ "ensevelissement", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu lầm. Trong văn học, từ này có thể mang những ý nghĩa sâu sắc hơn, liên quan đến cảm xúc nhân vật hoặc trạng thái tinh thần.

danh từ giống đực
  1. sự liệm
  2. (văn học) sự chôn
  3. (nghĩa bóng) sự mai một

Antonyms

Comments and discussion on the word "ensevelissement"