Từ "ensoleillement" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực (m.) và có nghĩa là "tình trạng có ánh sáng mặt trời", "thời gian mà có ánh sáng mặt trời". Từ này thường được dùng để mô tả tình trạng thời tiết, đặc biệt là trong các bối cảnh liên quan đến nông nghiệp, khí hậu hoặc du lịch.
Dans cette région, l'ensoleillement est très fort en été.
L'ensoleillement est essentiel pour la croissance des plantes.
Les prévisions météorologiques annoncent un bon ensoleillement pour le week-end.
Hiện tại không có idioms cụ thể liên quan đến "ensoleillement", nhưng có một số cụm từ có thể liên quan đến ánh sáng: - Être au soleil: Ở dưới ánh mặt trời. - Faire le plein de soleil: Nạp đầy ánh sáng mặt trời (thường dùng khi nói về việc tắm nắng).
Từ "ensoleillement" rất hữu ích trong các cuộc trò chuyện về thời tiết, nông nghiệp và du lịch. Khi học từ này, bạn cũng có thể học thêm về các tính từ và động từ có liên quan để mở rộng vốn từ vựng của mình.