Characters remaining: 500/500
Translation

ensoleillement

Academic
Friendly

Từ "ensoleillement" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (m.) có nghĩa là "tình trạng ánh sáng mặt trời", "thời gian ánh sáng mặt trời". Từ này thường được dùng để mô tả tình trạng thời tiết, đặc biệttrong các bối cảnh liên quan đến nông nghiệp, khí hậu hoặc du lịch.

Định nghĩa
  • Ensoleillement: Tình trạng ánh sáng mặt trời; thời gian trong ngày mặt trời chiếu sáng một khu vực nào đó.
Ví dụ sử dụng
  1. Dans cette région, l'ensoleillement est très fort en été.

    • (Ở khu vực này, thời gian ánh sáng mặt trời rất nhiều vào mùa hè.)
  2. L'ensoleillement est essentiel pour la croissance des plantes.

    • (Ánh sáng mặt trờiđiều cần thiết cho sự phát triển của cây cối.)
  3. Les prévisions météorologiques annoncent un bon ensoleillement pour le week-end.

    • (Dự báo thời tiết cho biết sẽ nhiều nắng vào cuối tuần.)
Biến thể của từ
  • Từ "ensoleillement" có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh khác nhau, nhưng chủ yếu giữ nguyên nghĩa như đã đề cập. Có thể phân biệt qua các từ liên quan:
    • Ensoleillé (adj.): Nắng, nắng (chẳng hạn như "une journée ensoleillée" - một ngày nắng).
    • S’ensoleiller (v.): Trở nên nắng (ví dụ: "La terrasse s'ensoleille l'après-midi" - Ban công nắng vào buổi chiều).
Từ gần giống
  • Soleil (m.): Mặt trời.
  • Lumière (f.): Ánh sáng, tuy không hoàn toàn đồng nghĩa nhưng liên quan đến ánh sáng trong tổng thể.
Từ đồng nghĩa
  • Rayonnement (m.): Tia sáng, ánh sáng (có thể dùng trong ngữ cảnh rộng hơn).
  • Clarté (f.): Sự sáng sủa, rõ ràng.
Idioms cụm động từ

Hiện tại không idioms cụ thể liên quan đến "ensoleillement", nhưng có một số cụm từ có thể liên quan đến ánh sáng: - Être au soleil: Ở dưới ánh mặt trời. - Faire le plein de soleil: Nạp đầy ánh sáng mặt trời (thường dùng khi nói về việc tắm nắng).

Kết luận

Từ "ensoleillement" rất hữu ích trong các cuộc trò chuyện về thời tiết, nông nghiệp du lịch. Khi học từ này, bạn cũng có thể học thêm về các tính từ động từ liên quan để mở rộng vốn từ vựng của mình.

danh từ giống đực
  1. tình trạng rực ánh mặt trời
  2. thời gian ánh mặt trời

Comments and discussion on the word "ensoleillement"