Characters remaining: 500/500
Translation

entraide

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "entraide" là một danh từ giống cái (feminine noun), có nghĩa là "sự giúp đỡ lẫn nhau" hoặc "sự tương trợ". Từ này thường được sử dụng để chỉ hành động mọi người giúp đỡ nhau trong một cộng đồng, một nhóm hoặc trong những tình huống khó khăn.

Cách sử dụng từ "entraide":
  1. Sử dụng thông thường:

    • Câu ví dụ: "L'entraide entre voisins est très importante." (Sự giúp đỡ lẫn nhau giữa hàng xómrất quan trọng.)
  2. Sử dụng trong ngữ cảnh xã hội:

    • Câu ví dụ: "Les associations caritatives encouragent l'entraide." (Các tổ chức từ thiện khuyến khích sự tương trợ.)
  3. Sử dụng nâng cao:

    • Câu ví dụ: "L'entraide au sein de la communauté renforce les liens sociaux." (Sự giúp đỡ lẫn nhau trong cộng đồng làm tăng cường các mối liên kết xã hội.)
Biến thể của từ:
  • Từ "entraide" không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp từ "entraider", động từ có nghĩa là "giúp đỡ lẫn nhau".
    • Câu ví dụ: "Nous devons nous entraider dans les moments difficiles." (Chúng ta phải giúp đỡ lẫn nhau trong những lúc khó khăn.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Solidarité (tình đoàn kết): Cũng chỉ sự hỗ trợ giúp đỡ nhau, nhưng thường mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn về tinh thần đồng đội.
  • Assistance (sự trợ giúp): Thường chỉ sự giúp đỡ một phía, không nhất thiết phảisự giúp đỡ lẫn nhau.
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Aide mutuelle: Sự giúp đỡ lẫn nhau.

    • Câu ví dụ: "L'aide mutuelle entre les membres d'une famille est essentielle." (Sự giúp đỡ lẫn nhau giữa các thành viên trong gia đìnhrất cần thiết.)
  • Se soutenir: Hỗ trợ lẫn nhau.

    • Câu ví dụ: "Dans les moments difficiles, il est important de se soutenir." (Trong những lúc khó khăn, việc hỗ trợ lẫn nhauquan trọng.)
Tổng kết:

Từ "entraide" là một khái niệm quan trọng trong xã hội, thể hiện tinh thần đoàn kết hỗ trợ lẫn nhau.

danh từ giống cái
  1. sự giúp đỡ lẫn nhau, sự tương trợ

Similar Spellings

Words Mentioning "entraide"

Comments and discussion on the word "entraide"