Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
entrance
/'entrəns/
Jump to user comments
danh từ
  • sự đi vào
  • (sân khấu) sự ra (của diễn viên)
  • sự nhậm (chức...)
  • quyền vào, quyền gia nhập
  • tiền vào, tiền gia nhập ((cũng) entrance_fee)
  • cổng vào, lối vào
ngoại động từ
  • làm xuất thần
  • làm mê li
  • mê hoặc (ai đén chỗ...)
    • to entrance someone to his destruction
      mê hoặc ai đến chỗ làm cho người ta bị thất cơ lỡ vận
Comments and discussion on the word "entrance"