Characters remaining: 500/500
Translation

entre-deux-guerres

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "entre-deux-guerres" là một danh từ, được sử dụng để chỉ "thời kỳ giữa hai cuộc chiến tranh" - thườnggiữa Chiến tranh thế giới thứ nhất Chiến tranh thế giới thứ hai (1918-1939). Đâymột khoảng thời gian quan trọng trong lịch sử, khi thế giới trải qua nhiều biến động về chính trị, xã hội văn hóa.

Giải thích từ "entre-deux-guerres":
  • Phân tích từ:
    • "entre" có nghĩa là "giữa".
    • "deux" có nghĩa là "hai".
    • "guerres" là dạng số nhiều của "guerre", nghĩa là "chiến tranh".
Cách sử dụng:
  1. Câu ví dụ đơn giản:

    • "La période entre-deux-guerres a vu de nombreux changements politiques." (Thời kỳ giữa hai cuộc chiến tranh đã chứng kiến nhiều thay đổi chính trị.)
  2. Câu ví dụ nâng cao:

    • "Les artistes de l'entre-deux-guerres ont souvent exprimé leur désillusion face à la société." (Các nghệ sĩ trong thời kỳ giữa hai cuộc chiến tranh thường thể hiện sự thất vọng của họ đối với xã hội.)
Chú ý về biến thể:
  • Từ "entre-deux-guerres" không nhiều biến thể khác nhau, nhưng bạn cần lưu ý rằng danh từ giống cái, do đó khi dùng với các tính từ, bạn cần sử dụng hình thức giống cái. Ví dụ: "la période entre-deux-guerres" (thời kỳ giữa hai cuộc chiến tranh).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "entre-deux" (giữa hai), nhưng không có nghĩa hoàn toàn giống nhau.
  • Từ đồng nghĩa: "interguerre" cũng được sử dụng để chỉ thời kỳ giữa hai cuộc chiến tranh, tuy nhiên, "entre-deux-guerres" phổ biến hơn.
Idioms cụm động từ liên quan:

Mặc dù không nhiều cụm từ (idioms) cụ thể liên quan đến "entre-deux-guerres", bạn có thể thấy xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến lịch sử phân tích văn hóa. Ví dụ: - "L'art de l'entre-deux-guerres" (Nghệ thuật của thời kỳ giữa hai cuộc chiến tranh) dùng để nói về phong trào nghệ thuật trong giai đoạn này.

Kết luận:

"Entre-deux-guerres" là một thuật ngữ quan trọng trong lịch sử, đặc biệt là khi bạn nghiên cứu về các sự kiện chính trị, xã hội văn hóa trong giai đoạn giữa hai cuộc chiến tranh lớn nhất thế kỷ 20.

danh từ giống cái, danh từ giống đực
  1. thời kỳ giữa hai cuộc đại chiến

Comments and discussion on the word "entre-deux-guerres"