Characters remaining: 500/500
Translation

entrejambe

Academic
Friendly

Từ "entrejambe" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "đũng quần" hoặc "khoảng giữa hai chân". Đâymột thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực thời trang, may mặc, hoặc khi mô tả một số tư thế ngồi hay đứng.

Định nghĩa:
  • Entrejambe (danh từ, giống đực): Phần giữa hai chân, thường được dùng để chỉ vùng đũng quần hoặc khoảng không gian dưới gầm bàn, gầm ghế.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong may mặc:

    • "La mesure de l'entrejambe est très importante pour choisir un pantalon."
    • (Kích thước của đũng quần rất quan trọng để chọn quần.)
  2. Trong mô tả tư thế:

    • "Il a les jambes croisées, ce qui rend l'entrejambe difficile à voir."
    • (Anh ấy bắt chéo chân, điều này làm cho đũng quần khó nhìn thấy.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Về mặt kỹ thuật: Trong ngành may mặc, việc đo đũng quầnrất quan trọng để đảm bảo quần vừa vặn thoải mái. Thông thường, kích thước này sẽ được đo từ phần cao nhất của đũng quần xuống đến gót chân.
Phân biệt các biến thể:
  • Entrejambe không nhiều biến thể trong cách viết, nhưng có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ mô tả khác nhau, chẳng hạn như "longueur d'entrejambe" (chiều dài đũng quần).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Crotch (tiếng Anh) - có nghĩa tương tự.
  • Gousset: có thể chỉ phần vảiđũng quần nhưng thường chỉ một phần nhỏ hơn.
Idioms cụm động từ:
  • Trong tiếng Pháp, không idioms cụ thể liên quan trực tiếp đến "entrejambe", nhưng bạn có thể thấy trong các ngữ cảnh liên quan đến thời trang hoặc thể thao.
Chú ý:
  • Khi sử dụng từ entrejambe, bạn cần lưu ý rằng thường được dùng trong ngữ cảnh liên quan đến quần áo hoặc tư thế, không nên dùng trong các ngữ cảnh không phù hợp hoặc thân mật quá mức.
danh từ giống đực
  1. đũng quần
  2. khoảng gầm ghế, khoảng gầm bàn

Comments and discussion on the word "entrejambe"