Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: English - Vietnamese

entrepôt

/'ɔntrəpou/
Academic
Friendly

Từ "entrepôt" trong tiếng Pháp có nghĩa là "kho tạm giữ" hay "kho hàng". Đâymột danh từ giống đực (le), thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến thương mại logistics.

Định nghĩa Cách sử dụng

Định nghĩa: "Entrepôt" là một nơi lưu trữ hàng hóa trước khi được phân phối đến các điểm bán lẻ hoặc khách hàng. Đây có thểmột kho hàng lớn nơi hàng hóa được lưu giữ tạm thời trong quá trình vận chuyển hoặc phân phối.

Các biến thể từ gần giống
  • Entrepôt frigorifique: Kho lạnh, nơi bảo quản hàng hóa cần nhiệt độ thấp (như thực phẩm).
  • Entrepôt de transit: Kho hàng tạm thời cho hàng hóa đang trong quá trình vận chuyển.
Từ đồng nghĩa
  • Dépôt: Cũng có nghĩakho, nhưng thường chỉ nơi lưu trữ chứ không nhất thiết phảinơi hàng hóa được phân phối.
  • Magasin: Cửa hàng, nơi bán lẻ hàng hóa, nhưng không giống như "entrepôt" mục đích khác.
Idioms Phrasal Verbs

Trong tiếng Pháp, không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến từ "entrepôt", nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ có nghĩa tương tự trong ngữ cảnh thương mại, chẳng hạn như:

Chú ý

Khi sử dụng từ "entrepôt", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh. chủ yếu được dùng trong lĩnh vực thương mại logistics, không nên nhầm lẫn với các từ chỉ kho bãi khác như "magasin" (cửa hàng) hay "dépôt" (nơi lưu trữ chung).

danh từ giống đực
  1. kho tạm giữ (hàng hóa)

Comments and discussion on the word "entrepôt"