Từ tiếng Pháp "entropie" (danh từ giống cái) chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực vật lý và hóa học. Để giải thích một cách dễ hiểu, đây là một khái niệm liên quan đến độ hỗn loạn hoặc mức độ không chắc chắn trong một hệ thống. Cụ thể hơn, trong vật lý, entropie thường được liên kết với sự phân bố năng lượng trong một hệ thống. Khi một hệ thống có mức độ entropie cao, điều đó có nghĩa là nó ở trong trạng thái hỗn loạn và khó kiểm soát hơn.
Định nghĩa đơn giản:
Ví dụ sử dụng:
"Lors d'une réaction chimique, l'entropie peut augmenter si les produits sont plus disordonnés que les réactifs." (Trong một phản ứng hóa học, entropie có thể tăng nếu các sản phẩm hỗn loạn hơn các chất phản ứng.)
Biến thể và cách sử dụng:
Entropique (tính từ): Liên quan đến entropie. Ví dụ: "Les processus entropiques sont souvent irrémédiables." (Các quá trình entropique thường không thể đảo ngược.)
Entropiquement (trạng từ): Theo cách liên quan đến entropie. Ví dụ: "Ce système évolue entropiquement vers un état plus désordonné." (Hệ thống này phát triển entropically về một trạng thái hỗn loạn hơn.)
Từ gần giống:
Désordre: Mức độ hỗn loạn. "Le désordre dans une pièce peut être considéré comme une forme d'entropie." (Sự hỗn loạn trong một căn phòng có thể được coi là một dạng entropie.)
Chaos: Sự hỗn loạn, nhưng thường mang nghĩa mạnh hơn, chỉ tình trạng không thể kiểm soát hoàn toàn.
Từ đồng nghĩa:
Trong ngữ cảnh vật lý, khó có từ nào đồng nghĩa hoàn toàn với "entropie," nhưng có thể sử dụng "incertitude" (không chắc chắn) trong một số trường hợp để diễn đạt mức độ không chắc chắn của một hệ thống.
Idioms và cụm động từ:
Không có cụm từ thành ngữ nổi bật nào sử dụng "entropie," nhưng trong ngữ cảnh vật lý, bạn có thể gặp cụm từ như: - "Atteindre un état d'équilibre": Đạt được trạng thái cân bằng. Trong vật lý, điều này có thể liên quan đến mức độ entropie ổn định.