Characters remaining: 500/500
Translation

entéléchie

Academic
Friendly

Từ "entéléchie" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, nguồn gốc từ triết học. Định nghĩa cơ bản của từ này là "cái hoàn chỉnh" hoặc "cái tự mục đích". Trong triết học, "entéléchie" thường được sử dụng để chỉ trạng thái hoặc điều kiện một thực thể đạt được khi hoàn toàn phát triển thực hiện được tiềm năng của mình.

Cách sử dụng từ "entéléchie":
  1. Sử dụng trong triết học:

    • Ví dụ: "Selon Aristote, l'entéléchie est l'état final d'un être, lorsqu'il réalise pleinement son potentiel." (Theo Aristotle, entéléchietrạng thái cuối cùng của một sinh vật, khi hoàn toàn thực hiện tiềm năng của mình.)
  2. Sử dụng trong ngữ cảnh rộng hơn:

    • Ví dụ: "L'artiste a atteint son entéléchie en créant son chef-d'œuvre." (Nghệ sĩ đã đạt được entéléchie của mình bằng cách tạo ra kiệt tác của mình.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Entéléchique (tính từ): Liên quan đến entéléchie.
    • Ví dụ: "Cette œuvre est entéléchique car elle exprime la plénitude de l'art." (Tác phẩm này mang tính entéléchique thể hiện sự trọn vẹn của nghệ thuật.)
Từ đồng nghĩa từ gần nghĩa:
  • Plénitude: Sự đầy đủ, trọn vẹn.
  • Accomplissement: Sự hoàn thành, đạt được.
Các idioms cụm từ liên quan:

Mặc dù "entéléchie" không nhiều idioms trực tiếp liên quan đến , bạn có thể sử dụng trong các cụm từ để diễn tả sự hoàn thiện hoặc sự đạt được tiềm năng:

Lưu ý:

Khi sử dụng từ "entéléchie", hãy nhớ rằng thường mang ý nghĩa triết học có thể không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Do đó, nên sử dụng trong các ngữ cảnh thích hợp, đặc biệttrong các cuộc thảo luận triết học hoặc nghệ thuật.

danh từ giống cái
  1. (triết học) cái hoàn chỉnh
  2. (triết học) cái tự mục đích

Comments and discussion on the word "entéléchie"