Characters remaining: 500/500
Translation

entéralgie

Academic
Friendly

Từ "entérologie" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, thuộc lĩnh vực y học, được sử dụng để chỉ tình trạng đau đớn khó chịuruột. Đâymột thuật ngữ chuyên môn thường gặp trong y học, liên quan đến các vấn đề về tiêu hóa.

Định nghĩa:

Entérologie (danh từ giống cái) – Chứng đau ruột, thường đi kèm với các triệu chứng như đau bụng, tiêu chảy, hoặc táo bón.

Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Elle souffre d'entérologie depuis quelques jours."
    • ( ấy bị đau ruột vài ngày qua.)
  2. Câu nâng cao:

    • "L'entérologie est souvent associée à des troubles digestifs tels que le syndrome du côlon irritable."
    • (Chứng đau ruột thường liên quan đến các rối loạn tiêu hóa như hội chứng ruột kích thích.)
Các biến thể của từ:
  • Entérologue: Bác sĩ chuyên về các vấn đề liên quan đến ruột.
  • Entéropathie: Bệnhliên quan đến ruột.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Gastroentérite: Viêm dạ dày ruột, thường gây ra triệu chứng đau bụng tiêu chảy.
  • Colite: Viêm ruột kết, một dạng viêm có thể gây đau bụng thay đổi trong thói quen đại tiện.
Idioms phrased verb:

Người Pháp thường không sử dụng các thành ngữ đặc biệt liên quan đến từ "entérologie". Tuy nhiên, một số cụm từ liên quan đến tiêu hóa có thể được sử dụng như: - Avoir mal au ventre: Có nghĩa là "đau bụng". - Avoir des problèmes de digestion: Có nghĩa là " vấn đề về tiêu hóa".

Chú ý:

Khi học từ "entérologie", hãy lưu ý rằng thường chỉ được sử dụng trong ngữ cảnh y học không phải là từ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Hãy cố gắng sử dụng từ trong các câu liên quan đến chủ đề sức khỏe hoặc tiêu hóa để làm quen với ngữ cảnh của .

danh từ giống cái
  1. (y học) chứng đau ruột

Comments and discussion on the word "entéralgie"