Characters remaining: 500/500
Translation

entérovaccin

Academic
Friendly

Từ "entérovaccin" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, thuộc lĩnh vực y học. Định nghĩa của từ này là "vacxin uống", nghĩamột loại vắc-xin được đưa vào cơ thể qua đường tiêu hóa, thườngdưới dạng dung dịch uống.

Giải thích chi tiết:
  • Thành phần từ: Từ "entérovaccin" được cấu thành từ hai phần: "entéro" (liên quan đến ruột) "vaccin" (vắc-xin). Điều này cho thấy rằng loại vắc-xin này liên quan đến hệ tiêu hóa.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • L'entérovaccin est utilisé pour prévenir certaines infections intestinales.
    • (Vắc-xin uống được sử dụng để phòng ngừa một số nhiễm trùng đường ruột.)
  2. Câu nâng cao:

    • Les chercheurs ont développé un nouvel entérovaccin efficace contre le choléra.
    • (Các nhà nghiên cứu đã phát triển một loại vắc-xin uống mới hiệu quả chống lại bệnh tả.)
Phân biệt biến thể:
  • Từ "vaccin" có thể được sử dụng độc lập không cần phải kèm theo "entéro".
  • Ví dụ: "vaccin" có thể chỉ chung cho tất cả các loại vắc-xin (tiêm, uống, v.v.).
Từ gần giống:
  • Vaccin: Vắc-xin nói chung, không chỉ giới hạndạng uống.
  • Immunisation: Tiêm chủng, quá trình làm cho cơ thể khả năng chống lại bệnh tật thông qua vắc-xin.
Từ đồng nghĩa:
  • Vaccine oral: Vắc-xin uống, một cách diễn đạt khác để chỉ loại vắc-xin đưa vào cơ thể qua đường miệng.
Idioms cụm động từ:

Mặc dù không cụm từ hay idiom cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "entérovaccin", nhưng trong ngữ cảnh y học, có thể bạn sẽ gặp cụm từ như: - Mettre au point un vaccin: Phát triển một loại vắc-xin.

Lưu ý:
  • Khi học từ "entérovaccin", hãy chú ý rằng chỉ áp dụng cho vắc-xin uống, còn các loại vắc-xin khác sẽ không dùng từ này.
  • Cần phân biệt giữa các loại vắc-xin khác nhau dựa trên phương thức đưa vào cơ thể (tiêm, uống, xịt mũi, v.v.).
danh từ giống đực
  1. (y học) vacxin uống

Comments and discussion on the word "entérovaccin"