Từ "enucleation" trong tiếng Anh là một danh từ, chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực y học. Dưới đây là giải thích và ví dụ cụ thể cho người học tiếng Anh:
Định nghĩa:
Enucleation (thủ thuật khoét nhẫn): Là một thủ thuật y tế nhằm loại bỏ một cấu trúc nào đó khỏi cơ thể mà không làm tổn thương các mô xung quanh. Thường được áp dụng trong việc loại bỏ khối u, đặc biệt là trong mắt hoặc trong các cơ quan khác.
Sự giải thích, sự làm sáng tỏ: Trong một ngữ cảnh khác, "enucleation" cũng có thể mang nghĩa là sự làm rõ hoặc giải thích một vấn đề nào đó một cách chi tiết.
Ví dụ sử dụng:
Phân biệt các biến thể:
Enucleate (động từ): Hành động thực hiện thủ thuật khoét nhẫn. Ví dụ: "The surgeon will enucleate the cyst during the operation." (Bác sĩ phẫu thuật sẽ khoét nhẫn khối u trong quá trình phẫu thuật.)
Enucleation (danh từ): Hành động hoặc kết quả của việc enucleate.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Excision: Cắt bỏ một phần của cơ thể hoặc mô (có thể không giống hoàn toàn với enucleation vì excision có thể gây tổn thương đến các mô xung quanh).
Extraction: Thường được dùng để chỉ việc lấy ra một cái gì đó (như răng), có thể có ý nghĩa tương tự nhưng không hoàn toàn giống.
Idioms và phrasal verbs:
Không có idioms hay phrasal verbs cụ thể liên quan đến "enucleation", nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ liên quan đến việc làm rõ hoặc loại bỏ, chẳng hạn như "cut to the chase" (đi thẳng vào vấn đề) hay "get to the bottom of" (tìm hiểu rõ ràng một vấn đề).
Tóm lại:
"Enucleation" là một thuật ngữ y học quan trọng, có nghĩa là việc loại bỏ một khối u hoặc cấu trúc nào đó mà không gây tổn thương cho mô xung quanh. Nó cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh làm rõ một vấn đề nào đó.