Characters remaining: 500/500
Translation

enucleation

/i,nju:kli'eiʃn/
Academic
Friendly

Từ "enucleation" trong tiếng Anh một danh từ, chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực y học. Dưới đây giải thích dụ cụ thể cho người học tiếng Anh:

Định nghĩa:
  1. Enucleation (thủ thuật khoét nhẫn): một thủ thuật y tế nhằm loại bỏ một cấu trúc nào đó khỏi cơ thể không làm tổn thương các xung quanh. Thường được áp dụng trong việc loại bỏ khối u, đặc biệt trong mắt hoặc trong các cơ quan khác.
  2. Sự giải thích, sự làm sáng tỏ: Trong một ngữ cảnh khác, "enucleation" cũng có thể mang nghĩa sự làm hoặc giải thích một vấn đề nào đó một cách chi tiết.
dụ sử dụng:
  1. Y học:

    • "The doctor recommended enucleation of the tumor to prevent further complications." (Bác sĩ khuyên nên thực hiện thủ thuật khoét nhẫn khối u để ngăn ngừa các biến chứng tiếp theo.)
  2. Giải thích:

    • "The enucleation of the complex theory helped the students understand the subject better." (Sự làm sáng tỏ lý thuyết phức tạp đã giúp các sinh viên hiểu bài học tốt hơn.)
Phân biệt các biến thể:
  • Enucleate (động từ): Hành động thực hiện thủ thuật khoét nhẫn. dụ: "The surgeon will enucleate the cyst during the operation." (Bác sĩ phẫu thuật sẽ khoét nhẫn khối u trong quá trình phẫu thuật.)
  • Enucleation (danh từ): Hành động hoặc kết quả của việc enucleate.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Excision: Cắt bỏ một phần của cơ thể hoặc (có thể không giống hoàn toàn với enucleation excision có thể gây tổn thương đến các xung quanh).
  • Extraction: Thường được dùng để chỉ việc lấy ra một cái đó (như răng), có thể ý nghĩa tương tự nhưng không hoàn toàn giống.
Idioms phrasal verbs:
  • Không idioms hay phrasal verbs cụ thể liên quan đến "enucleation", nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ liên quan đến việc làm hoặc loại bỏ, chẳng hạn như "cut to the chase" (đi thẳng vào vấn đề) hay "get to the bottom of" (tìm hiểu rõ ràng một vấn đề).
Tóm lại:

"Enucleation" một thuật ngữ y học quan trọng, có nghĩa việc loại bỏ một khối u hoặc cấu trúc nào đó không gây tổn thương cho xung quanh. cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh làm một vấn đề nào đó.

danh từ
  1. (y học) thủ thuật khoét nhẫn
  2. sự giải thích, sự làm sáng tỏ

Comments and discussion on the word "enucleation"