Characters remaining: 500/500
Translation

environmental

Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "environmental" một tính từ, có nghĩa "thuộc về môi trường" hoặc "liên quan đến các vấn đề của môi trường". Từ này thường được sử dụng để mô tả những thứ liên quan đến tự nhiên, sinh thái hay ảnh hưởng của con người đến điều kiện sống của trái đất.

Các cách sử dụng dụ
  1. Mô tả vấn đề hoặc sự kiện:

    • dụ: "The environmental impact of plastic pollution is significant." (Tác động môi trường của ô nhiễm nhựa rất nghiêm trọng.)
    • Giải thích: Ở đây, "environmental impact" chỉ ra ảnh hưởng đến môi trường từ việc sử dụng nhựa.
  2. Mô tả tổ chức hoặc hoạt động:

    • dụ: "She works for an environmental organization that protects endangered species." ( ấy làm việc cho một tổ chức môi trường bảo vệ các loài đang gặp nguy hiểm.)
    • Giải thích: "Environmental organization" một tổ chức mục tiêu chính bảo vệ môi trường.
  3. Sử dụng trong ngữ cảnh khoa học:

    • dụ: "Environmental science is a field that studies the interactions between the physical, chemical, and biological components of the environment." (Khoa học môi trường một lĩnh vực nghiên cứu sự tương tác giữa các thành phần vật , hóa học sinh học của môi trường.)
    • Giải thích: Ở đây, "environmental science" một ngành học nghiên cứu về môi trường.
Các biến thể của từ
  • Environment (danh từ): Môi trường

    • dụ: "We need to protect our environment." (Chúng ta cần bảo vệ môi trường của mình.)
  • Environmentalism (danh từ): Chủ nghĩa bảo vệ môi trường

    • dụ: "Environmentalism is gaining popularity worldwide." (Chủ nghĩa bảo vệ môi trường đang trở nên phổ biến trên toàn cầu.)
  • Environmentally (trạng từ): Một cách liên quan đến môi trường

    • dụ: "Choose environmentally friendly products." (Chọn những sản phẩm thân thiện với môi trường.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Ecological: Liên quan đến sinh thái

    • dụ: "Ecological balance is crucial for a healthy planet." (Cân bằng sinh thái rất quan trọng cho một hành tinh khỏe mạnh.)
  • Sustainable: Bền vững

    • dụ: "We must find sustainable solutions to environmental problems." (Chúng ta phải tìm ra những giải pháp bền vững cho các vấn đề môi trường.)
Thành ngữ cụm động từ
  • Go green: Hành động thân thiện với môi trường

    • dụ: "Many companies are trying to go green by reducing waste." (Nhiều công ty đang cố gắng trở nên thân thiện với môi trường bằng cách giảm thiểu chất thải.)
  • Reduce, reuse, recycle: Giảm thiểu, tái sử dụng, tái chế

    • dụ: "The mantra of environmental awareness is to reduce, reuse, recycle." (Khẩu hiệu của ý thức về môi trường giảm thiểu, tái sử dụng, tái chế.)
Tóm lại

Từ "environmental" rất quan trọng trong ngữ cảnh hiện nay, khi các vấn đề về bảo vệ môi trường đang được chú ý nhiều hơn.

Adjective
  1. thuộc, liên quan tới các hệ quả sinh thái học của việc biến đổi môi trường
  2. thuộc, liên quan tới các điều kiện môi trường

Words Containing "environmental"

Comments and discussion on the word "environmental"