Từ "enwreathe" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "quấn quanh", "đặt vòng hoa quanh" hoặc "bện tết". Từ này thường được sử dụng để chỉ hành động bao bọc hoặc trang trí một vật gì đó bằng cách quấn hoặc đắp lên.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
As the sun set, the vines began to enwreathe the ancient ruins, creating a mystical atmosphere.
(Khi mặt trời lặn, những dây leo bắt đầu quấn quanh những di tích cổ, tạo ra một bầu không khí huyền bí.)
Biến thể và từ gần giống:
Enwreathed: là dạng quá khứ của "enwreathe".
Enwreathing: là dạng hiện tại phân từ.
Từ đồng nghĩa:
Wreathe: cũng có nghĩa tương tự, thường dùng để chỉ việc quấn hay trang trí bằng hoa lá.
Surround: có nghĩa là bao quanh, nhưng không cụ thể cho hình thức quấn hay trang trí.
Các cụm từ và thành ngữ:
Phân biệt với các từ khác:
Wreathe và enwreathe: "wreathe" có thể được sử dụng như một động từ chung hơn và không nhất thiết chỉ định hành động bao bọc một cách chặt chẽ như "enwreathe".
Surround: từ này không nhất thiết phải có yếu tố trang trí như "enwreathe" mà chỉ mang nghĩa bao quanh.
Tóm lại:
Từ "enwreathe" thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến trang trí, nghệ thuật hoặc biểu tượng hóa tình cảm, như việc quấn hoa xung quanh một bức tượng hoặc một người.