Characters remaining: 500/500
Translation

enwreathe

/in'ri:ð/
Academic
Friendly

Từ "enwreathe" một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa "quấn quanh", "đặt vòng hoa quanh" hoặc "bện tết". Từ này thường được sử dụng để chỉ hành động bao bọc hoặc trang trí một vật đó bằng cách quấn hoặc đắp lên.

Định nghĩa:
  • Enwreathe (ngoại động từ): Quấn hoặc bao bọc một cái đó bằng cách tạo thành một vòng, thường vòng hoa hoặc vật liệu khác.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • The artist decided to enwreathe the statue with flowers for the festival.
    • (Người nghệ sĩ quyết định quấn hoa quanh bức tượng cho lễ hội.)
  2. Câu nâng cao:

    • As the sun set, the vines began to enwreathe the ancient ruins, creating a mystical atmosphere.
    • (Khi mặt trời lặn, những dây leo bắt đầu quấn quanh những di tích cổ, tạo ra một bầu không khí huyền bí.)
Biến thể từ gần giống:
  • Enwreathed: dạng quá khứ của "enwreathe".

    • dụ: The trees were enwreathed in mist.
    • (Những cây cối được bao bọc trong sương mù.)
  • Enwreathing: dạng hiện tại phân từ.

    • dụ: She is enwreathing the wedding altar with ivy and roses.
    • ( ấy đang quấn dây thường xuân hoa hồng quanh bàn thờ đám cưới.)
Từ đồng nghĩa:
  • Wreathe: cũng có nghĩa tương tự, thường dùng để chỉ việc quấn hay trang trí bằng hoa .
  • Surround: có nghĩa bao quanh, nhưng không cụ thể cho hình thức quấn hay trang trí.
Các cụm từ thành ngữ:
  • Wreathed in mystery: nghĩa bao quanh bởi sự bí ẩn.
    • dụ: The old castle was wreathed in mystery, captivating all who visited.
    • (Lâu đài cổ được bao quanh bởi sự bí ẩn, thu hút tất cả những ai đến thăm.)
Phân biệt với các từ khác:
  • Wreathe enwreathe: "wreathe" có thể được sử dụng như một động từ chung hơn không nhất thiết chỉ định hành động bao bọc một cách chặt chẽ như "enwreathe".
  • Surround: từ này không nhất thiết phải yếu tố trang trí như "enwreathe" chỉ mang nghĩa bao quanh.
Tóm lại:

Từ "enwreathe" thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến trang trí, nghệ thuật hoặc biểu tượng hóa tình cảm, như việc quấn hoa xung quanh một bức tượng hoặc một người.

ngoại động từ
  1. kết vòng hoa quanh (cái ); đặt vòng hoa lên đầu (ai)
  2. bện tết

Comments and discussion on the word "enwreathe"