Characters remaining: 500/500
Translation

epenthetic

/,epen'θetik/
Academic
Friendly

Từ "epenthetic" một tính từ trong ngôn ngữ học, có nghĩa "chêm" (hay "âm chêm"). Âm chêm âm được thêm vào một từ để làm cho cách phát âm dễ dàng hơn hoặc để phù hợp với quy tắc ngữ âm của ngôn ngữ.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • Epenthetic (chêm): một thuật ngữ ngôn ngữ học mô tả việc thêm một âm tiết hoặc âm thanh vào giữa các âm của một từ, thường để làm cho từ đó dễ phát âm hơn.
  2. dụ sử dụng:

    • Từ "film" thường được phát âm /fɪlm/, nhưng trong một số phương ngữ, người ta có thể thêm âm /ə/ để tạo thành /fɪləm/. Âm /ə/ ở đây âm chêm.
    • Tương tự, từ "input" có thể được phát âm /ɪnpʊt/, nhưng trong một số ngữ cảnh, người nói có thể phát âm /ɪn.pʊt/ với âm chêm /p/.
  3. Biến thể:

    • Không nhiều biến thể của từ "epenthetic", nhưng bạn có thể gặp từ "epenthesis", danh từ chỉ hành động hoặc quá trình chêm âm vào từ.
  4. Từ gần giống:

    • Assimilation: một quá trình ngôn ngữ trong đó một âm thanh trở nên giống một âm thanh khác gần kề.
    • Elision: quá trình bỏ bớt âm trong một từ hoặc cụm từ để làm cho việc nói dễ dàng hơn, ngược lại với epenthesis.
  5. Từ đồng nghĩa:

    • Không nhiều từ đồng nghĩa trực tiếp cho "epenthetic", nhưng trong ngữ cảnh âm học, bạn có thể sử dụng "insertion" (chèn) để mô tả hành động thêm âm vào.
  6. Idioms phrasal verbs:

    • Mặc dù không cụm từ hay thành ngữ nào trực tiếp liên quan đến "epenthetic", bạn có thể tìm thấy một số cụm từ liên quan đến âm thanh hoặc phát âm, nhưng chúng thường không mang nghĩa tương tự.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong nghiên cứu ngôn ngữ, bạn có thể nói: "The use of epenthetic vowels can be observed in various dialects, where speakers adapt words for easier pronunciation." (Việc sử dụng nguyên âm chêm có thể được quan sát trong nhiều phương ngữ, nơi người nói điều chỉnh từ để phát âm dễ dàng hơn.)
Kết luận:

Từ "epenthetic" rất hữu ích trong lĩnh vực ngôn ngữ học khi nói về cách âm thanh được thêm vào từ để cải thiện sự dễ dàng trong phát âm.

tính từ
  1. (ngôn ngữ học) chêm; (thuộc) âm chêm

Synonyms

Comments and discussion on the word "epenthetic"