Characters remaining: 500/500
Translation

epidemicity

/,epidə'misiti/
Academic
Friendly

Từ "epidemicity" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "tính chất dịch" hoặc "tính chất của một dịch bệnh". thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học để mô tả cách một căn bệnh lây lan trong một quần thể hoặc khu vực nhất định.

Giải thích chi tiết:
  • Định nghĩa: Epidemicity đề cập đến khả năng hoặc xu hướng của một bệnh nào đó lây lan trong cộng đồng hoặc khu vực. Khi một bệnh tính epidemicity cao, điều đó có nghĩa khả năng lây lan nhanh chóng rộng rãi.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "The epidemicity of the flu during winter months is well known."
    • (Tính chất dịch của bệnh cúm trong mùa đông điều đã được biết đến.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Researchers are studying the epidemicity of new viruses to predict future outbreaks."
    • (Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu tính chất dịch của các virus mới để dự đoán các đợt bùng phát trong tương lai.)
Biến thể của từ:
  • Epidemic (tính từ): có nghĩa "dịch" (chỉ sự bùng phát của bệnh trong một khu vực).

    • dụ: "The epidemic outbreak was controlled by vaccination."
    • (Đợt bùng phát dịch đã được kiểm soát bằng việc tiêm vắc-xin.)
  • Epidemiology (danh từ): khoa học nghiên cứu về dịch tễ học, tức là nghiên cứu về sự lây lan kiểm soát bệnh tật trong quần thể.

    • dụ: "Epidemiology helps us understand how diseases spread."
    • (Dịch tễ học giúp chúng ta hiểu cách các bệnh lây lan.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Contagion: lây nhiễm, chỉ việc lây lan của bệnh từ người này sang người khác.
  • Pandemic: đại dịch, chỉ một dịch bệnh lây lan rộng rãi hơn mức dịch (epidemic), thường xuyên xuyên quốc gia hoặc toàn cầu.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:

Hiện tại không cụm từ hay idioms trực tiếp liên quan đến "epidemicity", nhưng có thể tham khảo một số cụm từ liên quan đến bệnh tật: - "Under the weather": cảm thấy không khỏe. - "Catch a cold": bị cảm lạnh.

Lưu ý:

Khi sử dụng từ "epidemicity", người học nên chú ý đến ngữ cảnh từ này xuất hiện, chủ yếu trong lĩnh vực y học hoặc nghiên cứu dịch tễ học.

danh từ
  1. tính chất dịch

Comments and discussion on the word "epidemicity"