Characters remaining: 500/500
Translation

epileptic

/,epi'leptik/
Academic
Friendly

Từ "epileptic" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "thuộc về động kinh". Động kinh một rối loạn thần kinh gây ra các cơn co giật thay đổi tạm thời trong hành vi, cảm xúc hoặc ý thức.

Giải thích chi tiết:
  • Định nghĩa: Từ "epileptic" dùng để mô tả những liên quan đến bệnh động kinh. dụ, một người bị động kinh sẽ được gọi là "epileptic person".
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "He is an epileptic." (Anh ấy người bị động kinh.)
    • "The doctor specializes in treating epileptic patients." (Bác sĩ chuyên điều trị cho bệnh nhân bị động kinh.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Living with an epileptic condition can be challenging, but with the right treatment, many people lead normal lives." (Sống với tình trạng động kinh có thể một thách thức, nhưng với điều trị đúng cách, nhiều người có thể sống một cuộc sống bình thường.)
    • "The epileptic seizures can vary in intensity and frequency." (Các cơn co giật do động kinh có thể khác nhau về cường độ tần suất.)
Biến thể của từ:
  • Noun (danh từ):
    • "epilepsy": bệnh động kinh. dụ: "Epilepsy is a neurological disorder that can affect anyone." (Động kinh một rối loạn thần kinh có thể ảnh hưởng đến bất kỳ ai.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:

    • "Seizure": cơn co giật. Đây thuật ngữ chỉ một trong những triệu chứng của động kinh.
  • Từ đồng nghĩa:

    • Không từ đồng nghĩa trực tiếp cho "epileptic", nhưng có thể sử dụng "neurological" (thuộc về thần kinh) trong một số ngữ cảnh rộng hơn.
Idioms phrasal verbs:

Mặc dù không idiom hay phrasal verb trực tiếp liên quan đến "epileptic", nhưng có thể nói về tình trạng hoặc cảm xúc của người bị động kinh. dụ:

Kết luận:

Từ "epileptic" được sử dụng để mô tả các vấn đề liên quan đến động kinh người mắc bệnh này.

tính từ
  1. (thuộc) động kinh

Words Mentioning "epileptic"

Comments and discussion on the word "epileptic"