Từ "epiphenomenon" là một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "hiện tượng phụ". Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như y học và triết học để chỉ một hiện tượng hoặc sự kiện mà không có ảnh hưởng trực tiếp đến nguyên nhân của nó, mà chỉ là một sản phẩm phụ hoặc kết quả của một quá trình nào đó.
Định nghĩa:
Số nhiều:
Ví dụ sử dụng:
"The increase in stress levels is often considered an epiphenomenon of modern life, rather than a direct cause of health problems."
(Sự gia tăng mức độ căng thẳng thường được coi là một hiện tượng phụ của cuộc sống hiện đại, thay vì là nguyên nhân trực tiếp gây ra các vấn đề sức khỏe.)
"In some philosophical theories, consciousness is viewed as an epiphenomenon, arising from physical processes in the brain."
(Trong một số lý thuyết triết học, ý thức được coi là một hiện tượng phụ, phát sinh từ các quá trình vật lý trong não.)
Cách sử dụng nâng cao:
Phân biệt các biến thể:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Byproduct: sản phẩm phụ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghiệp hoặc sinh học.
Side effect: tác dụng phụ, thường dùng trong y học để chỉ những hiệu ứng không mong muốn khi sử dụng thuốc.
Idioms và Phrasal Verbs:
Tóm lại:
"Epiphenomenon" là một thuật ngữ có thể sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, chủ yếu là y học và triết học, để chỉ những hiện tượng không có ảnh hưởng trực tiếp đến nguyên nhân của chúng.