Characters remaining: 500/500
Translation

epiphenomenon

/,epifi'nɔminən/
Academic
Friendly

Từ "epiphenomenon" một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa "hiện tượng phụ". Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như y học triết học để chỉ một hiện tượng hoặc sự kiện không ảnh hưởng trực tiếp đến nguyên nhân của , chỉ một sản phẩm phụ hoặc kết quả của một quá trình nào đó.

Định nghĩa:
  • Epiphenomenon (danh từ): một hiện tượng xảy ra như là một kết quả phụ của một hiện tượng khác không ảnh hưởng ngược lại lên nguyên nhân.
Số nhiều:
  • Epiphenomena: dạng số nhiều của "epiphenomenon".
dụ sử dụng:
  1. Y học:

    • "The increase in stress levels is often considered an epiphenomenon of modern life, rather than a direct cause of health problems."
    • (Sự gia tăng mức độ căng thẳng thường được coi một hiện tượng phụ của cuộc sống hiện đại, thay vì nguyên nhân trực tiếp gây ra các vấn đề sức khỏe.)
  2. Triết học:

    • "In some philosophical theories, consciousness is viewed as an epiphenomenon, arising from physical processes in the brain."
    • (Trong một số lý thuyết triết học, ý thức được coi một hiện tượng phụ, phát sinh từ các quá trình vật trong não.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể sử dụng từ này trong các ngữ cảnh phức tạp hơn, chẳng hạn như khi thảo luận về mối quan hệ giữa ý thức cơ thể, hoặc trong các lý thuyết triết học về nguyên nhân kết quả.
Phân biệt các biến thể:
  • Không nhiều biến thể của từ này, nhưng bạn có thể gặp dạng số nhiều "epiphenomena" trong các bài viết khoa học hoặc triết học.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Byproduct: sản phẩm phụ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghiệp hoặc sinh học.
  • Side effect: tác dụng phụ, thường dùng trong y học để chỉ những hiệu ứng không mong muốn khi sử dụng thuốc.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Không cụm từ hay thành ngữ trực tiếp liên quan đến "epiphenomenon", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "a side effect of" để diễn đạt ý tương tự trong một số ngữ cảnh.
Tóm lại:

"Epiphenomenon" một thuật ngữ có thể sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, chủ yếu y học triết học, để chỉ những hiện tượng không ảnh hưởng trực tiếp đến nguyên nhân của chúng.

danh từ, số nhiều epiphenomena
  1. (y học); (triết học) hiện tượng phụ

Comments and discussion on the word "epiphenomenon"