Characters remaining: 500/500
Translation

epithalamic

/,epiθə'leimjəl/ Cách viết khác : (epithalamic) /,epiθə'læmik/
Academic
Friendly

Từ "epithalamic" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "thuộc về thơ mừng cưới" hoặc "thuộc về ca mừng cưới". Đây một từ hiếm gặp thường được sử dụng trong văn học hoặc trong các ngữ cảnh liên quan đến lễ cưới.

Giải thích chi tiết:
  • Nguồn gốc: Từ "epithalamic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, trong đó "epi-" có nghĩa "trên" hoặc "về phía", "thalamos" có nghĩa "phòng ngủ" (thường ám chỉ đến phòng cưới).
  • Sử dụng: Từ này thường xuất hiện trong các bài thơ hoặc tác phẩm văn học khi nói về các nghi lễ, tình yêu, hoặc niềm vui trong hôn nhân.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: The poet wrote an epithalamic poem to celebrate the couple's wedding. (Nhà thơ đã viết một bài thơ mừng cưới để kỷ niệm đám cưới của cặp đôi.)
  2. Câu nâng cao: The epithalamic verses captured the essence of love and commitment, resonating deeply with all the guests present. (Những câu thơ mừng cưới đã nắm bắt được bản chất của tình yêu sự cam kết, vang vọng sâu sắc trong lòng tất cả khách mời có mặt.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Wedding: Đám cưới
  • Nuptial: Liên quan đến hôn nhân, thường được dùng trong các cụm từ như "nuptial vows" (lời thề hôn nhân).
Các cách sử dụng khác:
  • Nuptial cũng có thể được sử dụng như một tính từ để mô tả các sự kiện liên quan đến đám cưới, chẳng hạn như "nuptial ceremony" (lễ cưới).
Các cụm từ thành ngữ:
  • To tie the knot: Cụm từ này có nghĩa kết hôn.
  • Wedding bells: Thường dùng để chỉ sự sắp xếp hoặc dự đoán về một đám cưới sắp diễn ra.
Lưu ý:

Từ "epithalamic" không phải một từ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, vậy, nếu bạn sử dụng , hãy chắc chắn rằng người nghe hiểu về ngữ cảnh của .

tính từ
  1. (thuộc) thơ mừng cưới, (thuộc) ca mừng cưới

Comments and discussion on the word "epithalamic"