Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
equalise
/'i:kwəlaiz/ Cách viết khác : (equalise) /'i:kwəlaiz/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm bằng nhau, làm ngang nhau
  • (thể dục,thể thao) gỡ hoà (bóng đá...)
Related words
Comments and discussion on the word "equalise"