Từ "erect" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, và dưới đây là phần giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt, kèm theo ví dụ cụ thể.
Erect (tính từ và động từ) có nghĩa là:
Tính từ: "The erect posture of the statue makes it look majestic." (Tư thế đứng thẳng của bức tượng làm cho nó trông hùng vĩ.)
Ngoại động từ: "The team erected a new building in just six months." (Đội ngũ đã dựng một tòa nhà mới chỉ trong sáu tháng.)
Nội động từ: "As the threat approached, he erected himself to face it." (Khi mối đe dọa đến gần, anh ấy đã đứng thẳng lên để đối mặt với nó.)
Erection (danh từ): Sự dựng đứng, sự xây dựng. Ví dụ: "The erection of the new bridge took two years." (Việc dựng cây cầu mới mất hai năm.)
Erector (danh từ): Người hoặc thiết bị dựng lên hoặc xây dựng. Ví dụ: "The erector of the building was praised for its design." (Người xây dựng tòa nhà đã được khen ngợi vì thiết kế của nó.)
Mặc dù "erect" không thường được sử dụng trong các thành ngữ hoặc cụm động từ, nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như:
Từ "erect" là một từ đa nghĩa và có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Khi học từ này, bạn nên chú ý đến cách sử dụng và ngữ cảnh để hiểu rõ hơn về nghĩa của nó.