Characters remaining: 500/500
Translation

escape-valve

/is'keip'vælv/
Academic
Friendly

Từ "escape-valve" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt "van an toàn" hoặc "van bảo hiểm". Đây một thuật ngữ thường được sử dụng trong kỹ thuật công nghiệp để chỉ một thiết bị giúp giải phóng áp lực hoặc chất lỏng trong một hệ thống nhằm tránh tình trạng nổ, hỏng hóc hoặc tai nạn.

Định nghĩa:
  • Escape-valve (n): Thiết bị cho phép chất lỏng hoặc khí thoát ra khỏi một hệ thống khi áp lực vượt quá giới hạn an toàn.
dụ sử dụng:
  1. The escape-valve opened automatically when the pressure inside the tank exceeded the safety limit.

    • Van an toàn tự động mở khi áp lực bên trong bể chứa vượt quá giới hạn an toàn.
  2. Engineers must check the escape-valve regularly to ensure it works properly.

    • Kỹ sư phải kiểm tra van an toàn thường xuyên để đảm bảo hoạt động tốt.
Sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh tâm lý học, "escape-valve" có thể được sử dụng ẩn dụ để chỉ một cách thoát khỏi áp lực hoặc căng thẳng trong cuộc sống. dụ:
    • Many people find exercising to be an escape-valve for their daily stress.
    • Nhiều người tìm thấy việc tập thể dục một cách thoát khỏi căng thẳng hàng ngày của họ.
Các biến thể từ gần giống:
  • Safety valve: Cũng có nghĩa tương tự như "escape-valve", thường dùng hơn trong ngữ cảnh công nghiệp.
  • Pressure relief valve: một dạng van đặc biệt, chủ yếu dùng để giảm áp lực trong hệ thống.
Từ đồng nghĩa:
  • Relief valve: Van giảm áp lực.
  • Vent: Lỗ thông khí, cũng có thể chỉ nơi cho không khí hoặc khí thoát ra.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Let off steam: Để thể hiện cảm xúc hoặc thoát khỏi áp lực.
  • Release pressure: Giải phóng áp lực, cũng có thể sử dụng trong ngữ cảnh cảm xúc.
Chú ý:

Khi sử dụng "escape-valve", bạn cần phân biệt giữa nghĩa đen (kỹ thuật) nghĩa bóng (tâm lý). Hãy chú ý đến ngữ cảnh để hiểu hơn về cách sử dụng từ này.

danh từ
  1. van an toàn, van bảo hiểm

Comments and discussion on the word "escape-valve"