Từ "escape-valve" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt là "van an toàn" hoặc "van bảo hiểm". Đây là một thuật ngữ thường được sử dụng trong kỹ thuật và công nghiệp để chỉ một thiết bị giúp giải phóng áp lực hoặc chất lỏng trong một hệ thống nhằm tránh tình trạng nổ, hỏng hóc hoặc tai nạn.
The escape-valve opened automatically when the pressure inside the tank exceeded the safety limit.
Engineers must check the escape-valve regularly to ensure it works properly.
Khi sử dụng "escape-valve", bạn cần phân biệt giữa nghĩa đen (kỹ thuật) và nghĩa bóng (tâm lý). Hãy chú ý đến ngữ cảnh để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ này.