Characters remaining: 500/500
Translation

espérantiste

Academic
Friendly

Từ "espérantiste" trong tiếng Pháp nguồn gốc từ "espéranto", là một ngôn ngữ quốc tế do Ludwik Lejzer Zamenhof phát minh vào cuối thế kỷ 19. Đâymột từ mô tả những người ủng hộ hoặc tham gia vào phong trào sử dụng ngôn ngữ này.

Định nghĩa:
  • Espérantiste (tính từ): Liên quan đến phong trào espéranto hoặc những người ủng hộ ngôn ngữ espéranto.
  • Espérantiste (danh từ): Người ủng hộ hoặc sử dụng ngôn ngữ espéranto.
Cách sử dụng:
  1. Tính từ:

    • "Il y a une communauté espérantiste active à Paris." (Có một cộng đồng người ủng hộ espéranto hoạt động ở Paris.)
    • "Les valeurs espérantistes incluent l'harmonie et la compréhension internationale." (Các giá trị của phong trào espérantiste bao gồm sự hòa hợp hiểu biết quốc tế.)
  2. Danh từ:

    • "Les espérantistes se réunissent chaque année pour discuter des projets." (Các espérantiste gặp nhau hàng năm để thảo luận về các dự án.)
    • "Un espérantiste croit en l'importance d'une langue commune." (Một espérantiste tin vào tầm quan trọng của một ngôn ngữ chung.)
Biến thể của từ:
  • "Espéranto": Ngôn ngữ chính espérantiste ủng hộ.
  • "Espérantoïste" (từ hiếm gặp): Cũng có nghĩa tương tự như espérantiste, nhưng ít được sử dụng hơn.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Polyglotte: Người biết nhiều ngôn ngữ. Mặc dù không hoàn toàn giống nhau, nhưng cả hai đều liên quan đến ngôn ngữ.
  • Linguistique: Liên quan đến ngôn ngữ học, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến espéranto.
Các cách sử dụng nâng cao:
  • "Le mouvement espérantiste vise à promouvoir la paix à travers la langue." (Phong trào espérantiste nhằm thúc đẩy hòa bình thông qua ngôn ngữ.)
  • "Les espérantistes organisent des ateliers pour enseigner l'espéranto aux nouveaux arrivants." (Các espérantiste tổ chức các buổi hội thảo để dạy espéranto cho những người mới đến.)
Idioms cụm động từ:
  • Hiện tại không idioms hay cụm động từ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "espérantiste", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ chung liên quan đến ngôn ngữ hoặc giao tiếp quốc tế.
Kết luận:

Từ "espérantiste" là một thuật ngữ quan trọng để hiểu về phong trào ngôn ngữ quốc tế espéranto những người ủng hộ .

tính từ
  1. xem espéranto
    • Mouvement espérantiste
      phong trào tiếng etperantô
danh từ
  1. người tán thành tiếng etperantô

Comments and discussion on the word "espérantiste"