Từ "espérantiste" trong tiếng Pháp có nguồn gốc từ "espéranto", là một ngôn ngữ quốc tế do Ludwik Lejzer Zamenhof phát minh vào cuối thế kỷ 19. Đây là một từ mô tả những người ủng hộ hoặc tham gia vào phong trào sử dụng ngôn ngữ này.
Định nghĩa:
Cách sử dụng:
"Il y a une communauté espérantiste active à Paris." (Có một cộng đồng người ủng hộ espéranto hoạt động ở Paris.)
"Les valeurs espérantistes incluent l'harmonie et la compréhension internationale." (Các giá trị của phong trào espérantiste bao gồm sự hòa hợp và hiểu biết quốc tế.)
"Les espérantistes se réunissent chaque année pour discuter des projets." (Các espérantiste gặp nhau hàng năm để thảo luận về các dự án.)
"Un espérantiste croit en l'importance d'une langue commune." (Một espérantiste tin vào tầm quan trọng của một ngôn ngữ chung.)
Biến thể của từ:
"Espéranto": Ngôn ngữ chính mà espérantiste ủng hộ.
"Espérantoïste" (từ hiếm gặp): Cũng có nghĩa tương tự như espérantiste, nhưng ít được sử dụng hơn.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Polyglotte: Người biết nhiều ngôn ngữ. Mặc dù không hoàn toàn giống nhau, nhưng cả hai đều liên quan đến ngôn ngữ.
Linguistique: Liên quan đến ngôn ngữ học, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến espéranto.
Các cách sử dụng nâng cao:
"Le mouvement espérantiste vise à promouvoir la paix à travers la langue." (Phong trào espérantiste nhằm thúc đẩy hòa bình thông qua ngôn ngữ.)
"Les espérantistes organisent des ateliers pour enseigner l'espéranto aux nouveaux arrivants." (Các espérantiste tổ chức các buổi hội thảo để dạy espéranto cho những người mới đến.)
Idioms và cụm động từ:
Kết luận:
Từ "espérantiste" là một thuật ngữ quan trọng để hiểu về phong trào ngôn ngữ quốc tế espéranto và những người ủng hộ nó.