Characters remaining: 500/500
Translation

espadon

Academic
Friendly

Từ "espadon" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực có một số nghĩa khác nhau, chủ yếu liên quan đến động vật một số khía cạnh văn hóa. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa:
  1. Cá kiếm: "Espadon" thường được dùng để chỉ một loài trong gia đình cá kiếm, đặc điểm nổi bậthình dáng giống như một thanh kiếm dài, nhọn. Loại này thường sốngcác vùng nước sâu được biết đến với khả năng bơi lội nhanh nhẹn.

  2. Thanh đại kiếm: Trong bối cảnh văn hóa hoặc lịch sử, "espadon" cũng có thể chỉ đến một loại kiếm lớn, thường được sử dụng trong các trận chiến hoặc trong các môn thể thao như đấu kiếm.

Ví dụ sử dụng:
  1. Về cá kiếm:

    • "L'espadon est un poisson fascinant qui peut atteindre des tailles impressionnantes." (Cá kiếmmột loài thú vị có thể đạt kích thước ấn tượng.)
  2. Về thanh đại kiếm:

    • "Le soldat a brandi son espadon avec fierté pendant le défilé." (Người lính đã vung thanh đại kiếm của mình với niềm tự hào trong buổi diễu hành.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc văn hóa, "espadon" có thể được sử dụng để mô tả sức mạnh, sự dũng cảm hoặc tính quyết đoán của một nhân vật nào đó. Ví dụ:
    • "Sa détermination était aussi tranchante qu'un espadon." (Sự quyết tâm của anh ấy sắc bén như một thanh kiếm.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Từ gần nghĩa:
    • "sabre": nghĩa là "kiếm", thường chỉ đến loại kiếm cong, khác với "espadon" là loại kiếm thẳng.
    • "épée": cũng có nghĩa là "kiếm", thường dùng trong ngữ cảnh đấu kiếm.
Đồng nghĩa:
  • "Cá kiếm" trong tiếng Việt cũngmột từ đồng nghĩa với "espadon".
Thành ngữ cụm động từ:

Không nhiều thành ngữ cụ thể liên quan trực tiếp đến "espadon", nhưng bạn có thể thấy một số cụm từ mô tả sức mạnh hoặc khả năng chiến đấu có thể liên quan đến hình ảnh của một thanh kiếm.

Chú ý:

Trong khi sử dụng từ "espadon", cần lưu ý rằng thường chỉ đến cá kiếm trong ngữ cảnh động vật học, nhưng có thể mang thêm ý nghĩa văn hóa hoặc nghệ thuật khi đề cập đến kiếm trong bối cảnh lịch sử hoặc biểu tượng.

{{espadon}}
danh từ giống đực
  1. (động vật học) cá kiếm
  2. (sử học) thanh đại kiếm

Words Mentioning "espadon"

Comments and discussion on the word "espadon"