Characters remaining: 500/500
Translation

esparto

/es'pɑ:tou/
Academic
Friendly

Từ "esparto" trong tiếng Anh một danh từ, chỉ về một loại cỏ tên khoa học Stipa tenacissima. Cỏ này chủ yếu được tìm thấycác vùng Địa Trung Hải được sử dụng để làm dây thừng, thảm các sản phẩm thủ công khác.

Giải thích đơn giản

Esparto ( giấy) một loại cỏ cứng, có thể dùng để làm nhiều thứ như đồ thủ công mỹ nghệ hoặc vật dụng hàng ngày.

dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "The artisans used esparto to make baskets and mats." (Những nghệ nhân đã sử dụng giấy để làm giỏ thảm.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Esparto grass has been traditionally harvested in Spain, where it is valued for its durability and flexibility." (Cỏ esparto đã được thu hoạch truyền thốngTây Ban Nha, nơi được đánh giá cao về độ bền tính linh hoạt.)
Biến thể của từ
  • Không biến thể cụ thể nào của từ "esparto", nhưng có thể nói đến các loại sản phẩm được làm từ như "esparto baskets" (giỏ làm từ giấy) hay "esparto mats" (thảm làm từ giấy).
Từ gần giống
  • Reed: Cũng một loại cỏ, nhưng thường mềm hơn mọccác vùng nước.
  • Sisal: Một loại cây khác được sử dụng để làm dây thừng, cũng có thể gây nhầm lẫn.
Từ đồng nghĩa
  • Không từ đồng nghĩa trực tiếp cho "esparto", nhưng có thể sử dụng "grass" (cỏ) trong ngữ cảnh chung.
Idioms Phrasal Verbs

Không idioms hoặc phrasal verbs nổi bật liên quan đến từ "esparto". Tuy nhiên, có thể sử dụng một số câu thành ngữ liên quan đến việc làm thủ công hoặc các sản phẩm tự nhiên để mô tả tính chất của esparto.

Kết luận

Từ "esparto" chỉ về một loại cỏ nhiều ứng dụng trong thủ công mỹ nghệ.

danh từ
  1. giấy ((cũng) esparto grass)

Comments and discussion on the word "esparto"