Characters remaining: 500/500
Translation

espionnage

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "espionnage" là một danh từ giống đực, có nghĩa là "sự dò xét" hoặc "sự theo dõi", đặc biệt liên quan đến các hoạt động gián điệp. Trong ngữ cảnh này, "espionnage" thường ám chỉ đến hành động thu thập thông tin bí mật từ một cá nhân, tổ chức hoặc quốc gia khác nhằm mục đích chiến lược hoặc quân sự.

Định nghĩa chi tiết:
  • Espionnage (danh từ): Hành động thu thập thông tin bí mật, thường liên quan đến chính trị hoặc quân sự.
  • Ví dụ: "L'espionnage est une activité risquée." (Hoạt động gián điệpmột hoạt động đầy rủi ro.)
Một số ví dụ sử dụng:
  1. Trong văn cảnh chính trị:

    • "Le gouvernement a dénoncé les actes d'espionnage entre les deux pays." (Chính phủ đã lên án các hành động gián điệp giữa hai quốc gia.)
  2. Trong văn cảnh quân sự:

    • "L'espionnage militaire est essentiel pour la sécurité nationale." (Gián điệp quân sựrất quan trọng cho an ninh quốc gia.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Espionnage industriel: Gián điệp công nghiệp, đề cập đến việc thu thập thông tin bí mật về quy trình sản xuất hoặc công nghệ của một công ty khác.

    • Ví dụ: "L'espionnage industriel peut nuire à la concurrence." (Gián điệp công nghiệp có thể gây hại cho sự cạnh tranh.)
  • Espionnage électronique: Gián điệp điện tử, liên quan đến việc theo dõi thông tin qua các thiết bị điện tử.

    • Ví dụ: "L'espionnage électronique est en hausse avec l'avancement de la technologie." (Gián điệp điện tử đang gia tăng với sự phát triển của công nghệ.)
Từ đồng nghĩa từ gần giống:
  • Surveillance: Theo dõi, giám sát, thường không mang tính chất gián điệp chỉ đơn thuầnviệc quan sát.
  • Déguisement: Ngụy trang, có thể liên quan đến hoạt động gián điệp khi người gián điệp phải ngụy trang để không bị phát hiện.
Các idioms cụm động từ liên quan:
  • Être dans le collimateur: Nghĩa là "ở trong tầm ngắm", thường dùng để chỉ một người hoặc một tổ chức đang bị theo dõi.
  • Faire de l'espionnage: Nghĩa là "thực hiện hoạt động gián điệp".
Lưu ý phân biệt:
  • "Espionnage" khác với "surveillance" ở chỗ "espionnage" thường mang tính chất bí mật mục đích thu thập thông tin, trong khi "surveillance" có thểhành động công khai hoặc được thực hiện bởi cácquan chức năng.
danh từ giống đực
  1. sự dò xét, sự theo dõi
  2. hoạt động gián điệp

Words Containing "espionnage"

Comments and discussion on the word "espionnage"