Từ tiếng Pháp "espionnage" là một danh từ giống đực, có nghĩa là "sự dò xét" hoặc "sự theo dõi", đặc biệt liên quan đến các hoạt động gián điệp. Trong ngữ cảnh này, "espionnage" thường ám chỉ đến hành động thu thập thông tin bí mật từ một cá nhân, tổ chức hoặc quốc gia khác nhằm mục đích chiến lược hoặc quân sự.
Định nghĩa chi tiết:
Espionnage (danh từ): Hành động thu thập thông tin bí mật, thường liên quan đến chính trị hoặc quân sự.
Ví dụ: "L'espionnage est une activité risquée." (Hoạt động gián điệp là một hoạt động đầy rủi ro.)
Một số ví dụ sử dụng:
Trong văn cảnh chính trị:
Các cách sử dụng nâng cao:
Espionnage industriel: Gián điệp công nghiệp, đề cập đến việc thu thập thông tin bí mật về quy trình sản xuất hoặc công nghệ của một công ty khác.
Espionnage électronique: Gián điệp điện tử, liên quan đến việc theo dõi thông tin qua các thiết bị điện tử.
Từ đồng nghĩa và từ gần giống:
Surveillance: Theo dõi, giám sát, thường không mang tính chất gián điệp mà chỉ đơn thuần là việc quan sát.
Déguisement: Ngụy trang, có thể liên quan đến hoạt động gián điệp khi người gián điệp phải ngụy trang để không bị phát hiện.
Các idioms và cụm động từ liên quan:
Être dans le collimateur: Nghĩa là "ở trong tầm ngắm", thường dùng để chỉ một người hoặc một tổ chức đang bị theo dõi.
Faire de l'espionnage: Nghĩa là "thực hiện hoạt động gián điệp".
Lưu ý phân biệt: