Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
essay
/'esei/
Jump to user comments
danh từ
  • sự làm thử; sự làm cố gắng
  • bài tiểu luận
ngoại động từ
  • thử làm; cố làm (gì...)
  • thử, thử thách
nội động từ
  • cố gắng
Related words
Comments and discussion on the word "essay"