Characters remaining: 500/500
Translation

essentialisme

Academic
Friendly

Từ "essentialisme" trong tiếng Pháp

Định nghĩa:

"Essentialisme" là một danh từ giống đực trong tiếng Pháp, có nghĩa là "thuyết bản chất". Trong triết học, chỉ ra rằng mỗi sự vật, sự việc, hay con người đều có một bản chất cố định, một đặc điểm căn bản xác định bản chất của chúng. Thuyết này thường được áp dụng để thảo luận về các khái niệm như bản sắc, giới tính, chủng tộc, nhiều vấn đề xã hội khác.

Ví dụ sử dụng:
  1. Trong triết học:

    • L'essentialisme soutient que l'identité d'une personne est déterminée par sa nature intrinsèque.
    • (Thuyết bản chất cho rằng danh tính của một người được xác định bởi bản chất bên trong của họ.)
  2. Trong văn hóa xã hội:

    • L'essentialisme peut mener à des stéréotypes et à des préjugés sur les groupes sociaux.
    • (Thuyết bản chất có thể dẫn đến những khuôn mẫu thành kiến về các nhóm xã hội.)
Biến thể từ gần giống:
  • Essentialiste: Tính từ, có nghĩa là "thuộc về thuyết bản chất".

    • Ví dụ: Les théories essentialistes sont souvent critiquées pour leur rigidité.
    • (Cácthuyết thuộc về thuyết bản chất thường bị chỉ trích tính cứng nhắc của chúng.)
  • Essence: Danh từ giống cái, có nghĩa là "bản chất".

    • Ví dụ: L'essence de l'art réside dans son impact émotionnel.
    • (Bản chất của nghệ thuật nằmtác động cảm xúc của .)
Từ đồng nghĩa:
  • Nihilisme: Từ này có nghĩa là "thuyết hư vô", thường được xemmột khái niệm đối lập với thuyết bản chất.
  • Constructivisme: Từ này chỉ thuyết kiến tạo, cho rằng bản chất được hình thành qua các yếu tố xã hội văn hóa.
Cách sử dụng nâng cao các cụm từ:
  • Thuyết bản chất trong giới tính: L'essentialisme de genre postule que les différences entre hommes et femmes sont innées.

    • (Thuyết bản chất về giới tính cho rằng sự khác biệt giữa nam nữbẩm sinh.)
  • Phê phán thuyết bản chất: De nombreux penseurs contemporains rejettent l'essentialisme comme une simplification excessive des réalités sociales.

    • (Nhiều nhà tư tưởng đương đại phản đối thuyết bản chất như một sự đơn giản hóa quá mức các thực tế xã hội.)
Idioms cụm động từ liên quan:

Hiện tại, không idiom hay cụm động từ nào nổi bật liên quan trực tiếp đến từ "essentialisme", nhưng bạn có thể gặp các cách diễn đạt như: - Prendre quelque chose à la lettre: Nghĩahiểu một cách quá đơn giản, không nhìn nhận chiều sâu của vấn đề, có thể liên quan đến sự phê phán thuyết bản chất.

Tóm lại:

"Essentialisme" là một khái niệm quan trọng trong triết học, giúp chúng ta hiểu về bản chất của con người các vấn đề xã hội. Tuy nhiên, cũng cần lưu ý rằng có thể dẫn đến những quan niệm sai lầm hoặc áp đặt nếu không được xem xét một cách thấu đáo.

danh từ giống đực
  1. (triết học) thuyết bản chất

Comments and discussion on the word "essentialisme"