Characters remaining: 500/500
Translation

estafette

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "estafette" là một danh từ giống cái, nguồn gốc từ tiếng Latin được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đâymột số thông tin chi tiết về từ này:

Định nghĩa
  1. Sĩ quan liên lạc: Trong nghĩa cổ điển, "estafette" chỉ những người nhiệm vụ truyền đạt thông tin, thườngtrong quân đội. Họnhững người lính nhanh nhẹn, trách nhiệm chuyển thư từ giữa các đơn vị.

  2. Phu trạm (một loại phương tiện): Ngày nay, từ này cũng có thể được hiểumột loại xe nhỏ, thường dùng để vận chuyển hàng hóa hoặc hành khách trong các khu vực nhất định.

Ví dụ sử dụng
  1. Trong bối cảnh quân đội:

    • "Le commandant a envoyé une estafette pour transmettre le message urgent." (Chỉ huy đã gửi một sĩ quan liên lạc để truyền đạt thông điệp khẩn cấp.)
  2. Trong bối cảnh vận chuyển:

    • "Nous avons besoin d'une estafette pour transporter les marchandises au marché." (Chúng tôi cần một chiếc xe nhỏ để vận chuyển hàng hóa đến chợ.)
Các cách sử dụng nâng cao
  • "Estafette" cũng có thể được sử dụng trong một số cụm từ cố định hoặc thành ngữ liên quan đến việc truyền đạt thông tin một cách nhanh chóng, hoặc trong ngữ cảnh vận chuyển hàng hóa.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • "Messager": Là một từ thường được sử dụng để chỉ người truyền tin, gần nghĩa với "estafette" trong bối cảnh quân đội.
  • "Transitaire": Trong ngữ cảnh vận chuyển hàng hóa, từ này cũng có thể được sử dụng để chỉ người hoặc công ty chịu trách nhiệm chuyển hàng hóa.
Chú ý phân biệt
  • Mặc dù "estafette" có thể được sử dụng để chỉ những người truyền đạt thông tin, nhưng không phải lúc nào cũng có nghĩa là "thư ký" hay "nhân viên văn phòng".
  • Trong khi "messager" thường chỉ người truyền tin, "estafette" có thể chỉ một phương tiện hoặc người thực hiện nhiệm vụ cụ thể hơn.
Idioms cụm động từ
  • Không cụm động từ hay idioms nổi bật nào liên quan trực tiếp đến "estafette", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ liên quan đến việc truyền đạt thông tin nhanh chóng, như "passer un message" (truyền đạt một thông điệp).
danh từ giống cái
  1. sĩ quan liên lạc
  2. (từ , nghĩa ) phu trạm

Words Mentioning "estafette"

Comments and discussion on the word "estafette"