Characters remaining: 500/500
Translation

estate-agency

/is'teit'eidʤənsi/
Academic
Friendly

Từ "estate agency" trong tiếng Anh có nghĩa "hãng thuê bán nhà cửa đất đai", thường được sử dụng để chỉ một công ty chuyên cung cấp các dịch vụ liên quan đến bất động sản, bao gồm việc mua bán, cho thuê hoặc quản lý tài sản.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa: "Estate agency" một danh từ chỉ công ty hoặc tổ chức hoạt động trong lĩnh vực bất động sản, giúp khách hàng tìm kiếm, mua hoặc thuê nhà, đất các loại tài sản khác.

  2. Cách sử dụng:

    • Câu đơn giản: "I went to the estate agency to look for a new apartment." (Tôi đã đến hãng bất động sản để tìm một căn hộ mới.)
    • Câu phức tạp: "The estate agency offers a wide range of properties, from luxury homes to affordable apartments." (Hãng bất động sản cung cấp nhiều loại tài sản, từ nhà sang trọng đến căn hộ giá cả phải chăng.)
  3. Biến thể:

    • Estate agent: Đây danh từ chỉ người làm việc tại hãng bất động sản, thường người tư vấn mua bán hoặc cho thuê. dụ: "She works as an estate agent and helps clients find their dream homes." ( ấy làm việc như một nhân viên bất động sản giúp khách hàng tìm ngôi nhà mơ ước của họ.)
    • Real estate: Cụm từ này thường được dùng rộng rãi để chỉ lĩnh vực bất động sản nói chung, không chỉ bao gồm các công ty còn cả giao dịch mua bán. dụ: "Investing in real estate can be a profitable venture." (Đầu vào bất động sản có thể mộthội sinh lợi.)
  4. Từ gần giống:

    • Property management: Quản lý tài sản, thường chỉ dịch vụ quản lý các tài sản cho thuê.
    • Realtor: Người môi giới bất động sản, thường thành viên của hiệp hội bất động sản.
  5. Từ đồng nghĩa:

    • Real estate agency: Cũng ý nghĩa tương tự.
    • Property agency: Tương đương trong ngữ cảnh bất động sản.
  6. Idiom cụm động từ:

    • Get on the property ladder: Ý chỉ việc bắt đầu sở hữu bất động sản. dụ: "Buying my first house helped me get on the property ladder." (Mua ngôi nhà đầu tiên đã giúp tôi bắt đầu sở hữu bất động sản.)
    • Put up for sale: Đưa ra bán. dụ: "The house was put up for sale last week." (Ngôi nhà đã được đưa ra bán vào tuần trước.)
Kết luận:

Từ "estate agency" rất quan trọng trong lĩnh vực bất động sản, hiểu về sẽ giúp bạn trong việc giao tiếp cũng như tìm kiếm thông tin liên quan đến nhà cửa, đất đai.

danh từ
  1. hãng thuê bán nhà cửa đất đai

Comments and discussion on the word "estate-agency"