Characters remaining: 500/500
Translation

esthétiquement

Academic
Friendly

Từ "esthétiquement" trong tiếng Phápmột phó từ có nghĩa là "về mặt mỹ học" hoặc "về mặt thẩm mỹ". được sử dụng để chỉ cách một thứ đó được đánh giá từ góc độ thẩm mỹ hoặc vẻ đẹp.

Cách sử dụng:
  1. Trong câu miêu tả:

    • "Cette œuvre d'art est esthétiquement plaisante." (Tác phẩm nghệ thuật này về mặt thẩm mỹ rất dễ chịu).
  2. Trong các lĩnh vực khác nhau:

    • "Le design de ce bâtiment est esthétiquement réussi." (Thiết kế của tòa nhà này thành công về mặt thẩm mỹ).
Các biến thể của từ:
  • Esthétique: Tính từ (thẩm mỹ, mỹ học). Ví dụ: "Cette peinture est esthétique." (Bức tranh này mang tính thẩm mỹ).
  • Esthéticien(ne): Danh từ chỉ người làm việc trong lĩnh vực thẩm mỹ, ví dụ: "Elle est esthéticienne." ( ấymột chuyên viên thẩm mỹ).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Beau/belle: Đẹp (tính từ). Ví dụ: "Cette robe est belle." (Chiếc váy này đẹp).
  • Joli(e): Xinh đẹp, dễ thương. Ví dụ: "C'est un joli paysage." (Đómột phong cảnh xinh đẹp).
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Avoir du goût: gu thẩm mỹ. Ví dụ: "Il a du goût en matière de décoration." (Anh ấy gu thẩm mỹ trong trang trí).
  • Faire bonne impression: Gây ấn tượng tốt, thường liên quan đến thẩm mỹ. Ví dụ: "Cette tenue fait bonne impression." (Bộ trang phục này gây ấn tượng tốt).
Sử dụng nâng cao:
  • "L'art contemporain est souvent jugé esthétiquement, mais il peut aussi provoquer des réflexions profondes." (Nghệ thuật đương đại thường được đánh giá về mặt thẩm mỹ, nhưng cũng có thể kích thích những suy nghĩ sâu sắc).
Lưu ý khi sử dụng:

Khi sử dụng "esthétiquement", bạn cần lưu ý rằng từ này thường gắn liền với các lĩnh vực như nghệ thuật, thiết kế, kiến trúc bất kỳ thứ liên quan đến cái đẹp. Trong khi đó, "esthétique" có thể được dùng để chỉ một phong cách hoặc trường phái trong nghệ thuật.

phó từ
  1. về mặt mỹ học, về mặt thẩm mỹ

Comments and discussion on the word "esthétiquement"