Characters remaining: 500/500
Translation

etching-needle

/'etʃiɳ,ni:dl/
Academic
Friendly

Từ "etching-needle" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt "kim khắc". Đây một công cụ được sử dụng trong nghệ thuật khắc, đặc biệt trong quá trình tạo ra các bản in từ kim loại hoặc nhựa. Kim khắc được sử dụng để tạo ra các đường nét trên bề mặt của vật liệu, thường để tạo hình ảnh hoặc thiết kế.

Định nghĩa:
  • Etching-needle (kim khắc): một loại kim mỏng sắc, được dùng để khắc các hình ảnh hoặc thiết kế lên bề mặt của kim loại, thường kết hợp với axit để tạo ra các bản in.
dụ sử dụng:
  1. Cơ bản: "The artist used an etching-needle to create delicate lines on the metal plate."
    (Nghệ sĩ đã sử dụng kim khắc để tạo ra những đường nét tinh xảo trên bản kim loại.)

  2. Nâng cao: "She mastered the technique of using an etching-needle, allowing her to produce intricate designs that captivated art lovers."
    ( ấy đã thành thạo kỹ thuật sử dụng kim khắc, cho phép tạo ra những thiết kế phức tạp gây mê hoặc những người yêu nghệ thuật.)

Các biến thể từ gần giống:
  • Etching (khắc axit): Đây quá trình sử dụng axit để tạo ra hình ảnh trên bề mặt kim loại.
  • Needle (kim): công cụ mỏng sắc nhọn, nhưng không chỉ dùng để khắc.
  • Graver (kim khắc): Một biến thể khác cũng dùng để khắc nhưng hình dạng cách sử dụng khác.
Từ đồng nghĩa:
  • Engraving tool (công cụ khắc): Một từ bao quát hơn, có thể chỉ bất kỳ công cụ nào dùng để khắc trên vật liệu.
  • Scribe (kim viết hoặc khắc): Dụng cụ dùng để khắc hoặc viết lên bề mặt cứng.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Etch in stone (khắc vào đá): Nghĩa làm điều đó trở nên vĩnh cửu hoặc không thể thay đổi được.
  • Scribe down (viết xuống): Ghi chép lại thông tin, có thể không liên quan đến khắc.
Lưu ý:
  • "Etching-needle" thường được dùng trong ngữ cảnh nghệ thuật, trong khi "needle" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau như may , y tế, v.v.
  • Khi học từ này, bạn nên chú ý đến cách phát âm cách sử dụng trong các câu khác nhau để hiểu hơn về nghĩa ứng dụng của từ.
danh từ
  1. mùi khắc axit

Comments and discussion on the word "etching-needle"