Từ "ethically" là một phó từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "một cách có đạo đức" hay "theo đúng luân thường đạo lý". Từ này thường được dùng để chỉ các hành động, quyết định hoặc quan điểm mà được coi là đúng đắn về mặt đạo đức, tức là phù hợp với các nguyên tắc đạo đức và luân lý.
Cách sử dụng cơ bản:
Cách sử dụng nâng cao:
Ethic (danh từ): Đạo đức, các nguyên tắc luân lý.
Ví dụ: "The ethics of the profession require honesty."
(Đạo đức của nghề nghiệp yêu cầu sự trung thực.)
Ethical (tính từ): Có đạo đức, thuộc về đạo đức.
Ví dụ: "He made an ethical choice when he refused the bribe."
(Anh ấy đã đưa ra một lựa chọn có đạo đức khi từ chối hối lộ.)
Moral (tính từ): Có đạo đức, thuộc về luân lý.
Ví dụ: "She made a moral decision."
(Cô ấy đã đưa ra một quyết định có đạo đức.)
Principled (tính từ): Có nguyên tắc, có lập trường vững vàng.
Ví dụ: "He is a principled leader."
(Ông ấy là một nhà lãnh đạo có nguyên tắc.)
Tóm lại, "ethically" là một từ quan trọng khi nói về hành động và quyết định có đạo đức.