Characters remaining: 500/500
Translation

ethicize

/'eθisaiz/
Academic
Friendly

Từ "ethicize" trong tiếng Anh một ngoại động từ, có nghĩa "làm cho hợp với đạo đức" hoặc "làm cho phù hợp với các chuẩn mực luân lý". Từ này không phải một từ thông dụng trong tiếng Anh hàng ngày, nhưng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến đạo đức, triết học hay các cuộc thảo luận về giá trị.

Định nghĩa:
  • Ethicize: Làm cho một vấn đề hay một hành động phù hợp với các tiêu chuẩn đạo đức hay luân lý.
dụ sử dụng:
  1. Trong văn chương: "The author sought to ethicize the debate on climate change by emphasizing moral responsibilities." (Tác giả đã cố gắng làm cho cuộc tranh luận về biến đổi khí hậu phù hợp với các trách nhiệm đạo đức.)

  2. Trong giáo dục: "Teachers should ethicize the curriculum to encourage students to think critically about their values." (Các giáo viên nên làm cho chương trình giảng dạy phù hợp với đạo đức để khuyến khích học sinh suy nghĩ một cách phê phán về các giá trị của họ.)

Cách sử dụng nâng cao:
  • Ethicized (quá khứ): "The company ethicized its practices after the scandal." (Công ty đã làm cho các thực tiễn của mình phù hợp với đạo đức sau vụ bê bối.)
  • Ethicizing (hiện tại phân từ): "Ethicizing corporate policies is essential for building trust with consumers." (Làm cho các chính sách của công ty phù hợp với đạo đức điều cần thiết để xây dựng lòng tin với người tiêu dùng.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Moralize: Làm cho một vấn đề trở nên tính chất đạo đức.
  • Justify: Bào chữa hoặc làm cho một hành động trở nên hợp về mặt đạo đức.
  • Sanctify: Làm cho một điều đó trở nên thiêng liêng hay giá trị cao về mặt đạo đức.
Một số idioms phrasal verbs liên quan:
  • "To take the high road": Hành xử theo cách đạo đức, đặc biệt khi đối mặt với sự cám dỗ để hành động không đúng.
  • "To do the right thing": Hành động theo cách mọi người cho đúng về mặt đạo đức.
Lưu ý:

Từ "ethicize" không phải một từ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, vậy trong nhiều trường hợp, bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa như "moralize" để diễn tả ý tưởng tương tự một cách tự nhiên hơn.

ngoại động từ
  1. làm cho hợp với đạo đức, làm cho hợp với luân thường đạo

Comments and discussion on the word "ethicize"