Characters remaining: 500/500
Translation

ethmoid

/'eθmɔid/
Academic
Friendly

Từ "ethmoid" trong tiếng Anh một thuật ngữ thuộc lĩnh vực giải phẫu, dùng để chỉ một loại xương trong hộp sọ của con người.

Định nghĩa
  • Tính từ "ethmoid": Liên quan đến xương sàng (ethmoid bone), một phần của hộp sọ nằm giữa hai mắt, vai trò quan trọng trong cấu trúc của mũi mắt.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The ethmoid bone is crucial for the structure of the nasal cavity."
    • (Xương sàng rất quan trọng cho cấu trúc của khoang mũi.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Damage to the ethmoid region can lead to complications in both vision and respiration."
    • (Tổn thương vùng xương sàng có thể dẫn đến các biến chứng trong cả thị lực hô hấp.)
Biến thể của từ
  • "Ethmoidal" (tính từ): Thường dùng để chỉ những liên quan đến xương sàng, dụ: "ethmoidal cells" (các tế bào xương sàng).
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Sinus: Xương sàng liên quan đến các xoang (sinuses) trong đầu.
  • Nasal: Liên quan đến mũi, xương sàng nằm gần các cấu trúc mũi.
Cách sử dụng khác:
  • Trong y học, "ethmoid" có thể được sử dụng để mô tả các vấn đề liên quan đến xương này, chẳng hạn như "ethmoiditis", tức là viêm xương sàng.
Idioms Phrasal verbs
  • Không thành ngữ (idioms) hay động từ phrasal (phrasal verbs) phổ biến nào liên quan trực tiếp đến từ "ethmoid", đây một thuật ngữ rất chuyên môn.
Tóm lại

Từ "ethmoid" một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực giải phẫu, giúp mô tả một phần cấu trúc của hộp sọ con người.

tính từ
  1. (giải phẫu) (thuộc) xương sàng
    • ethmoid bone
      xương sàng

Comments and discussion on the word "ethmoid"