Characters remaining: 500/500
Translation

eudémonisme

Academic
Friendly

Từ "eudémonisme" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le eudémonisme) được dịch sang tiếng Việt là "thuyết duy hạnh phúc". Đâymột khái niệm triết học liên quan đến việc tìm kiếm hạnh phúc như là mục tiêu tối thượng trong cuộc sống.

Định nghĩa:

Eudémonisme xuất phát từ từ Hy Lạp "eudaimonia", có nghĩa là "hạnh phúc" hay "có một linh hồn tốt". Thuyết này nhấn mạnh rằng hành động của con người nên hướng tới việc đạt được hạnh phúc sự thịnh vượng. Nói cách khác, một hành động được coi là đúng đắn nếu dẫn đến hạnh phúc cho cá nhân hoặc cho xã hội.

Ví dụ sử dụng:
  1. Trong triết học:

    • "L'eudémonisme est une école de pensée qui soutient que la recherche du bonheur est le but principal de la vie."
    • (Thuyết duy hạnh phúcmột trường phái tư tưởng khẳng định rằng việc tìm kiếm hạnh phúcmục tiêu chính của cuộc sống.)
  2. Trong đời sống hàng ngày:

    • "De nombreuses philosophies, y compris l'eudémonisme, encouragent les gens à vivre de manière éthique pour atteindre le bonheur."
    • (Nhiều triết lý, bao gồm cả thuyết duy hạnh phúc, khuyến khích mọi người sống một cách đạo đức để đạt được hạnh phúc.)
Sự khác biệt biến thể:
  • Eudémoniste: Tính từ danh từ chỉ người theo thuyết duy hạnh phúc.

    • Ví dụ: "Les eudémonistes croient que le bonheur est accessible à tous." (Những người theo thuyết duy hạnh phúc tin rằng hạnh phúc có thể đạt được bởi mọi người.)
  • Eudémonie: Danh từ chỉ trạng thái hạnh phúc.

    • Ví dụ: "La recherche de l'eudémonie est essentielle dans la philosophie moderne." (Việc tìm kiếm trạng thái hạnh phúcđiều cần thiết trong triết học hiện đại.)
Từ đồng nghĩa từ gần giống:
  • Hédonisme: Thuyết duy lạc thú, nhấn mạnh rằng lạc thúmục tiêu chính của cuộc sống.
  • Utilitarisme: Thuyết vị lợi, nhấn mạnh rằng hành động đúnghành động mang lại lợi ích lớn nhất cho số đông.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Vivre heureux: Sống hạnh phúc.
  • À la recherche du bonheur: Trong hành trình tìm kiếm hạnh phúc.
  • Le bonheur est un choix: Hạnh phúcmột sự lựa chọn.
Kết luận:

Eudémonisme không chỉ đơn thuầnmột khái niệm triết học mà cònmột phần quan trọng trong việc xác định cách sống hành động của con người.

danh từ giống đực
  1. (triết học) thuyết duy hạnh phúc

Comments and discussion on the word "eudémonisme"