Từ "eudémonisme" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực (le eudémonisme) và được dịch sang tiếng Việt là "thuyết duy hạnh phúc". Đây là một khái niệm triết học liên quan đến việc tìm kiếm hạnh phúc như là mục tiêu tối thượng trong cuộc sống.
Định nghĩa:
Eudémonisme xuất phát từ từ Hy Lạp "eudaimonia", có nghĩa là "hạnh phúc" hay "có một linh hồn tốt". Thuyết này nhấn mạnh rằng hành động của con người nên hướng tới việc đạt được hạnh phúc và sự thịnh vượng. Nói cách khác, một hành động được coi là đúng đắn nếu nó dẫn đến hạnh phúc cho cá nhân hoặc cho xã hội.
Ví dụ sử dụng:
"L'eudémonisme est une école de pensée qui soutient que la recherche du bonheur est le but principal de la vie."
(Thuyết duy hạnh phúc là một trường phái tư tưởng khẳng định rằng việc tìm kiếm hạnh phúc là mục tiêu chính của cuộc sống.)
Trong đời sống hàng ngày:
"De nombreuses philosophies, y compris l'eudémonisme, encouragent les gens à vivre de manière éthique pour atteindre le bonheur."
(Nhiều triết lý, bao gồm cả thuyết duy hạnh phúc, khuyến khích mọi người sống một cách đạo đức để đạt được hạnh phúc.)
Sự khác biệt và biến thể:
Eudémoniste: Tính từ và danh từ chỉ người theo thuyết duy hạnh phúc.
Eudémonie: Danh từ chỉ trạng thái hạnh phúc.
Từ đồng nghĩa và từ gần giống:
Hédonisme: Thuyết duy lạc thú, nhấn mạnh rằng lạc thú là mục tiêu chính của cuộc sống.
Utilitarisme: Thuyết vị lợi, nhấn mạnh rằng hành động đúng là hành động mang lại lợi ích lớn nhất cho số đông.
Cụm từ và thành ngữ liên quan:
Vivre heureux: Sống hạnh phúc.
À la recherche du bonheur: Trong hành trình tìm kiếm hạnh phúc.
Le bonheur est un choix: Hạnh phúc là một sự lựa chọn.
Kết luận:
Eudémonisme không chỉ đơn thuần là một khái niệm triết học mà còn là một phần quan trọng trong việc xác định cách sống và hành động của con người.