Characters remaining: 500/500
Translation

eudaemonism

/ju:'di:mənizm/ Cách viết khác : (eudaemonism) /ju:'di:mənizm/
Academic
Friendly

Từ "eudaemonism" (giả định phát âm /juːˈdeɪ.mə.nɪ.zəm/) một danh từ trong triết học, thể hiện một hệ thống tư tưởng liên quan đến hạnh phúc sự thịnh vượng. Cụ thể hơn, "eudaemonism" nhấn mạnh rằng mục tiêu cuối cùng của cuộc sống con người đạt được hạnh phúc. Từ này nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "eu" có nghĩa "tốt" "daimon" có nghĩa "tinh thần" hay "thần linh".

dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • "Aristotle's philosophy is often associated with eudaemonism, as he believed that the ultimate goal of life is to achieve happiness." (Triết của Aristotle thường liên quan đến chủ nghĩa hạnh phúc, ông tin rằng mục tiêu cuối cùng của cuộc sống đạt được hạnh phúc.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "In modern ethical discussions, eudaemonism is contrasted with hedonism, which emphasizes pleasure over a more holistic view of human flourishing." (Trong các cuộc thảo luận đạo đức hiện đại, chủ nghĩa hạnh phúc được đối chiếu với chủ nghĩa khoái lạc, nhấn mạnh niềm vui hơn một cái nhìn toàn diện hơn về sự phát triển của con người.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Eudaemonist (danh từ): Người ủng hộ hoặc theo đuổi chủ nghĩa hạnh phúc.

    • dụ: "As a eudaemonist, she believes that true fulfillment comes from virtuous living."
  • Eudaemonic (tính từ): Liên quan đến hạnh phúc hoặc sự thịnh vượng.

    • dụ: "Eudaemonic happiness is often described as a deeper, more meaningful form of happiness."
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Happiness (hạnh phúc): Tình trạng cảm xúc tích cực, sự thỏa mãn.
  • Well-being (sức khỏe tốt): Tình trạng khỏe mạnh về cả thể chất lẫn tinh thần.
  • Flourishing (thịnh vượng): Trạng thái phát triển trong đó một người cảm thấy hạnh phúc thành công.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Pursuit of happiness": Sự theo đuổi hạnh phúc, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến quyền lợi cuộc sống cá nhân.
  • "Live life to the fullest": Sống cuộc sống trọn vẹn, tận hưởng mọi khoảnh khắc.
Tổng kết:

Chủ nghĩa hạnh phúc (eudaemonism) một khái niệm triết học quan trọng, nhấn mạnh rằng mục tiêu cuối cùng của con người đạt được hạnh phúc thịnh vượng.

danh từ
  1. (triết học) chủ nghĩa hạnh phúc

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "eudaemonism"