Từ "eudaemonism" (giả định phát âm là /juːˈdeɪ.mə.nɪ.zəm/) là một danh từ trong triết học, thể hiện một hệ thống tư tưởng liên quan đến hạnh phúc và sự thịnh vượng. Cụ thể hơn, "eudaemonism" nhấn mạnh rằng mục tiêu cuối cùng của cuộc sống con người là đạt được hạnh phúc. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "eu" có nghĩa là "tốt" và "daimon" có nghĩa là "tinh thần" hay "thần linh".
Ví dụ sử dụng:
"Aristotle's philosophy is often associated with eudaemonism, as he believed that the ultimate goal of life is to achieve happiness." (Triết lý của Aristotle thường liên quan đến chủ nghĩa hạnh phúc, vì ông tin rằng mục tiêu cuối cùng của cuộc sống là đạt được hạnh phúc.)
"In modern ethical discussions, eudaemonism is contrasted with hedonism, which emphasizes pleasure over a more holistic view of human flourishing." (Trong các cuộc thảo luận đạo đức hiện đại, chủ nghĩa hạnh phúc được đối chiếu với chủ nghĩa khoái lạc, nhấn mạnh niềm vui hơn là một cái nhìn toàn diện hơn về sự phát triển của con người.)
Phân biệt các biến thể của từ:
Eudaemonist (danh từ): Người ủng hộ hoặc theo đuổi chủ nghĩa hạnh phúc.
Eudaemonic (tính từ): Liên quan đến hạnh phúc hoặc sự thịnh vượng.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Happiness (hạnh phúc): Tình trạng cảm xúc tích cực, sự thỏa mãn.
Well-being (sức khỏe tốt): Tình trạng khỏe mạnh về cả thể chất lẫn tinh thần.
Flourishing (thịnh vượng): Trạng thái phát triển mà trong đó một người cảm thấy hạnh phúc và thành công.
Idioms và phrasal verbs liên quan:
"Pursuit of happiness": Sự theo đuổi hạnh phúc, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến quyền lợi và cuộc sống cá nhân.
"Live life to the fullest": Sống cuộc sống trọn vẹn, tận hưởng mọi khoảnh khắc.
Tổng kết:
Chủ nghĩa hạnh phúc (eudaemonism) là một khái niệm triết học quan trọng, nhấn mạnh rằng mục tiêu cuối cùng của con người là đạt được hạnh phúc và thịnh vượng.